Page 553 - KyYeuKyVII
P. 553

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT
 (Dự án)   lô (thửa)   (m2)
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)

 Thửaa đất B8 nối  Đƣờng B8 nối ĐL                                   (có 01 trạm trộn
 5.7   ĐL Trần Hƣng   Trần Hƣng Đạo (đối   1   16,000.0   1   16,000.0   Bẻ tông và 01
 Đạo   diện nhà thi đấu tỉnh)                                         nhà lợp tôn)

 6   Phƣờng Bắc Lệnh   217   47,818.6   200   21,593.0   2   3,900.0   15   22,325.6   0   0.0   0   0.0

 Đƣờng B7, đƣờng L4,   91   12,001.0   91   12,001.0                 Đã có mặt băng
 phƣờng Bắc Lệnh                                                         sạch
                                                                     Đã có mặt bằng
 Đƣờng L4, Tl, L3,
 phƣờng Bắc Lệnh   1   3,000.0   1   3,000.0                        sạch (QH bãi đỗ
                                                                          xe)
 Đƣờng L4, TI, L3,                                                   Đã có mặt bằng
 phƣờng Bắc Lệnh   1   2,500.0   1   2,500.0                             sạch
 6.1   Tiểu khu 11
 ĐL Trần Hung Đạo,   1   3,200.0   1   3,200.0                       Đã có mặt bằng
 L3, TI                                                                  sạch

 Đƣờng B6, B7, Ll, ĐL                                                Đã có mặt bằng
 Trần Hƣng Đạo (đối   1   7,339.0   1   7,339.0                          sạch
 diện đài tƣởng niệm)

 Đƣờng L3, L4, TI5,   1   2,370.0   1   2,370.0                      Đã có mặt bằng
 Phƣờng Bẳc Lệnh                                                         sạch

 Đƣờng T3, L2 và Trần                                                Đẵ có mặt bàng
 Hƣng Đạo (DV10)   1   966.0   1   966.0                                 sạch

    Đƣờng T3, T15   1   947.0               1   947.0                Đã có mặt bằng
 (DV5)                                                                   sạch
 Đƣờng T3, TI 5                                                      Đã có mặt bằng
 (DV7)   1   641.0   1      641.0                                        sạch
                                                                     Đã có mặt bằng
 Đƣờng T1.T3, D16   954.0   954.0                                        sạch
    1                1                                               Đã có mặt bằng
 Đƣờng D15,D14,T3   1   400.0   1   400.0                                sạch
   548   549   550   551   552   553   554   555   556   557   558