Page 552 - KyYeuKyVII
P. 552

Loại đất

             Tên công trình                  Tổng số  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng     Đất TM-DV         Đất thu hồi      Đất khác       Hiện trạng
       STT
                (Dự án)                      lô (thửa)   (m2)
                             Ví trí, địa diêm                       Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
                                                                    (thửa)    (m2)    (thửa)   (m2)    (thửa)    (m2)   (thừa)   (m2)    (thửa)   (m2)

            Thửaa đất B8 nối  Đƣờng B8 nối ĐL                                                                                                            (có 01 trạm trộn
      5.7    ĐL Trần Hƣng   Trần Hƣng Đạo (đối   1      16,000.0                                         1      16,000.0                                  Bẻ tông và 01
                 Đạo       diện nhà thi đấu tỉnh)                                                                                                         nhà lợp tôn)

         6           Phƣờng Bắc Lệnh           217      47,818.6     200     21,593.0   2     3,900.0    15     22,325.6   0      0.0       0     0.0

                          Đƣờng B7, đƣờng L4,   91      12,001.0     91      12,001.0                                                                    Đã có mặt băng
                            phƣờng Bắc Lệnh                                                                                                                  sạch
                                                                                                                                                         Đã có mặt bằng
                            Đƣờng L4, Tl, L3,
                            phƣờng Bắc Lệnh     1       3,000.0                         1     3,000.0                                                    sạch (QH bãi đỗ
                                                                                                                                                              xe)
                            Đƣờng L4, TI, L3,                                                                                                            Đã có mặt bằng
                            phƣờng Bắc Lệnh     1       2,500.0                                          1      2,500.0                                      sạch
      6.1       Tiểu khu 11
                           ĐL Trần Hung Đạo,    1       3,200.0                                          1      3,200.0                                  Đã có mặt bằng
                                 L3, TI                                                                                                                      sạch

                          Đƣờng B6, B7, Ll, ĐL                                                                                                           Đã có mặt bằng
                           Trần Hƣng Đạo (đối   1       7,339.0                                          1      7,339.0                                      sạch
                           diện đài tƣởng niệm)

                           Đƣờng L3, L4, TI5,   1       2,370.0                                          1      2,370.0                                  Đã có mặt bằng
                            Phƣờng Bẳc Lệnh                                                                                                                  sạch

                          Đƣờng T3, L2 và Trần                                                                                                           Đẵ có mặt bàng
                            Hƣng Đạo (DV10)     1        966.0                                           1      966.0                                        sạch

                             Đƣờng T3, T15      1        947.0                                           1      947.0                                    Đã có mặt bằng
                                 (DV5)                                                                                                                       sạch
                             Đƣờng T3, TI 5                                                                                                              Đã có mặt bằng
                                 (DV7)          1        641.0                                           1      641.0                                        sạch
                                                                                                                                                         Đã có mặt bằng
                            Đƣờng T1.T3, D16             954.0                                                  954.0                                        sạch
                                                1                                                        1                                               Đã có mặt bằng
                           Đƣờng D15,D14,T3     1        400.0                                           1      400.0                                        sạch
   547   548   549   550   551   552   553   554   555   556   557