Page 555 - KyYeuKyVII
P. 555

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT
 (Dự án)   (thửa)   (m2)
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
 6.3                                                                Đã có mặt bằng
 Đƣờng D15, D14   1   200.0   1   200.0
                                                                        sạch
 Đƣờng D16, T13,                                                    Đã có mặt bằng
 Tiểu khu 13   1   600.0   1   600.0
 D14                                                                    sạch
                                                                    Đã có mặt bằng
 Đƣờng T3, TI 5, L2   1   930.0   1   930.0
                                                                        sạch
 Đƣờng BL14,                                                        Đã có mặt bằng
 phƣờng Bắc Lệnh   23   1,852.0   23   1,852.0                          sạch
 6.4  TĐC Bắc Lệnh
 Đƣòng BL14, BL15   1   900.0   1   900.0                           Đã có mặt bằng
                                                                        sạch
    Đƣờng D3 (đoạn từ
 Khu dân cƣ B5,   B6 đến cầu chui Bắc   89   9,018.6   86   7,740.0   3   1,278.6
 B6                                                                 Đã có mặt bằng
 Lênh)                                                                  sạch

 7   Phƣờng Pom Hán   69   14,906.0   62   6,200.0   4   1,900.0   0   0.0   3   6,806.0   0   0.0

 Đƣờng Hoàng Sào
 (Đối diện Sân vận                                                  Đã có mặt bằng
 7.1  Trụ sở khối dân cũ   1   4,271.0   1   4,271.0
 động Cam Đƣờng,                                                        sạch
 phƣờng Pom Hán)
 Trụ sở đàng ủy
 7.2  khối doanh nghiệp   Đƣờng Hoàng Sào,   2   2,535.0   2   2,535.0   Đã có mặt bằng
 phƣờng Pom Hán
                                                                        sạch
 cũ
 Chợ Mới, chợ cũ
 7.3   TĐC tồ 40B   Cam Đƣờng, Phƣờng   66   8,100.0   62   6,200.0   4   1,900.0   Đã có mặt bằng
                                                                        sạch
 Pom Hán

 8   Phuòng Duyên Hải   5   8,264.0   2   153.0   0   0.0   0   0.0   2   7,762.0   1   349.0
 Tái định cƣ hồ số  Đƣờng D2, phƣờng                                 Đ Đã có mặt
 8.1   2   153.0   2   153.0
 6   Duyên Hải                                                        bằng sạch
 Thửa đất đƣờng  Đƣờng Thanh Niên,                                  Đã có mặt bằng
 8.2   1   349.0                                      1     349.0
 Thanh Niên   phƣờng Duyên Hải                                          sạch

 Trạm xá Quân đội,                                                 Trạm xá quân đội
 Thửa đất thu hồi
 8.3   Đƣờng Son Đen,   1   2,677.0   1    2,677.0                   vẵn đang hoạt
 Trạm xá Quân đội
 phƣờng Duyên Hải                                                       động
   550   551   552   553   554   555   556   557   558   559   560