Page 560 - KyYeuKyVII
P. 560
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT
(Dự án) (thửa) (m2)
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
14 Xã Đồng Tuyến 42 5,067.0 40 4,000.0 1 389.0 0 0.0 0 0.0 1 678.0
14.1 Dự án Tái định cƣ TĐC Đồng Tuyển 42 5,067.0 40 4,000.0 1 389.0 1 678.0 Đã có mặt bằng
Cao tốc sạch
15 Xã Vạn Hòa
B Quỹ đất do các huyện trực tiếp quản lý
I BẢO THẮNG 646 280,700.0 607 103,762.0 5 25,181.0 9 13.845.0 25 137,912.0 0 0.0
Khu Tái đinh cƣ Đã có mặt bằng
1 2 210.0 2 210.0
TDP số 2 sạch
Đã có mặt bằng
2 Khu tái định cƣ 2 180.0 2 180.0
ngõ 351 sạch
Trụ sở Công an thị Đã có mặt bằng
3 trấn Phố lu 1 180.0 1 180.0
(cũ) sạch
Công trình xây Đã có mặt bẳng
4 I 304.0 1 304.0
dựng cầu Phố Lu Thị trấn Phố Lu sạch
cuu^ mnmra tầns Đã có mặt bằng
5 kỹ' thuật sau 442 99,417.0 431 81,227.0 2 4,345.0 9 13,845.0 sạch
Khu Tái định cƣ
6 cao tốc Nội Bài 5 524.0 5 524.0 Đã có mặt bẳng
sạch
Lào Cai tại Phú
Thành
Qũv đất tồ dân phổ Đã có mặt băng
7 5 810.0 810.0
Phú Thịnh 1 sạch
Đã có mặt bằng
8 Thị trấn Tằng lỏng 2 5,426.0 2 5,426.0
Thị trấn Tằna lỏng sạch
Tái định cƣ thôn Đã có mặt bẳng
9 Địa Chất Truna tâm xã Xuân 92 8,987.0 92 s,987.0 sạch