Page 557 - KyYeuKyVII
P. 557

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT
 (Dự án)   lô (thửa)   (m2)
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
 Thửa đất thu hồi  Đất thu hồi của Công
 8.4   Công ty CP Điện  ty CP Điện lực Miền   1   5,085.0   1   5,085.0   Đã có mặt bằng
 miền bẳc 2   Bắc 2                                                      sạch

 9   Phƣờng Cốc Lếu   4   8,184.6   0   0.0   0   0.0   2   3,992.6   1   4.061.0   1   131.0
 Dự án kè bờ hữu  Đƣờng D1, phƣờng                                    Chƣa có mặt
 9.1   1   2,589.0   1      2,589.0
 sông hồng   Cốc Lếu                                                   bằng sạch
 Thửa đất đƣờng   Đƣờng Soi Tiền,                                    Đã có mặt bằng
 9.2   1   131.0                                       1     131.0
 Soi Tiền   phƣờng Cốc Lếu                                               sạch
 Thửa đất thu hồi   Đƣờng                                            Đã có mặt bằng
 9.3   Công ty TNHH   D1,N4,D2,N5,   l   4,061.0   1   4.061.0
 Kinh Bấc   phƣờng Cốc Lếu                                               sạch
 Thửa đât thu hồi   Đƣờng Hồng Hà và
 Cổ phần                                                             Đã có mặt bằng
 9.4   đƣờng An Dƣơng   I   1,403.6   1   1,403.6
 ĐTXDTM Miền   Vƣơng                                                     sạch
 Bắc

 10   Phƣờng Kim Tân   4   6,629.0   0   0.0   3   5,429.0   0   0.0   0   0.0   I   1,200.0

 Thửa đẩt đầu
 đƣờng đi Sa Pa
 10.1  (thuộc quy hoạch   Tổ 2, phƣờng Kim   I   1,200.0   1   1,200.0   Đã cỏ mặt bằng
 Tân
                                                                         sạch
 hạ tầng Kè suối
 Ngòi Đum)
 Lô đất bãi đỗ xe
 10.2   đƣờng Phạm Ngọc   1   1,290.0   1   1,290.0                  Đã có mặt bằng
                                                                         sạch
 Thạch
 Hạ tầng sau kè
 suối Ngòi Đum   Lô đất cây xanh Ngã
 10.3   6, phƣòug Kim Tân   1   2,884.0   1   2,884.0                Đã có mặt bằng
 (đằng sau pano tuyên                                                    sạch
 truvền)

 Hạ tầng kỹ thuật  Khu dân cƣ nhà máy
 khu dân cƣ nhà  gạch tuynel, phƣờng
 10.4   1   1,255.0   1   1,255.0
 máy gạch tuynel  Kim Tân, thành phố
 (cũ)   Lào Cai
   552   553   554   555   556   557   558   559   560   561   562