Page 556 - KyYeuKyVII
P. 556

Loại đất

             Tên công trình                  Tổng số  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng     Đất TM-DV         Đất thu hồi      Đất khác       Hiện trạng
       STT
                (Dự án)                      lô (thửa)   (m2)
                             Ví trí, địa diêm                       Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
                                                                    (thửa)    (m2)    (thửa)   (m2)    (thửa)    (m2)    (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
            Thửa đất thu hồi  Đất thu hồi của Công
      8.4   Công ty CP Điện  ty CP Điện lực Miền   1    5,085.0                                                            1     5,085.0                 Đã có mặt bằng
               miền bẳc 2        Bắc 2                                                                                                                        sạch

         9           Phƣờng Cốc Lếu             4       8,184.6       0        0.0      0       0.0       2     3,992.6    1     4.061.0   1     131.0
            Dự án kè bờ hữu  Đƣờng D1, phƣờng                                                                                                             Chƣa có mặt
      9.1                                       1       2,589.0                                           1     2,589.0
               sông hồng        Cốc Lếu                                                                                                                    bằng sạch
             Thửa đất đƣờng   Đƣờng Soi Tiền,                                                                                                            Đã có mặt bằng
      9.2                                       1        131.0                                                                             1     131.0
                Soi Tiền     phƣờng Cốc Lếu                                                                                                                   sạch
            Thửa đất thu hồi    Đƣờng                                                                                                                    Đã có mặt bằng
      9.3    Công ty TNHH    D1,N4,D2,N5,       l       4,061.0                                                            1     4.061.0
               Kinh Bấc      phƣờng Cốc Lếu                                                                                                                   sạch
            Thửa đât thu hồi   Đƣờng Hồng Hà và
                Cổ phần                                                                                                                                  Đã có mặt bằng
      9.4                   đƣờng An Dƣơng      I       1,403.6                                           1     1,403.6
            ĐTXDTM Miền         Vƣơng                                                                                                                         sạch
                 Bắc

         10          Phƣờng Kim Tân             4       6,629.0       0        0.0      3      5,429.0    0       0.0      0      0.0       I    1,200.0

              Thửa đẩt đầu
             đƣờng đi Sa Pa
      10.1  (thuộc quy hoạch   Tổ 2, phƣờng Kim   I     1,200.0                                                                            1     1,200.0   Đã cỏ mặt bằng
                                                                                                                                                              sạch
                                  Tân
             hạ tầng Kè suối
              Ngòi Đum)
                             Lô đất bãi đỗ xe
      10.2                  đƣờng Phạm Ngọc     1       1,290.0                         1      1,290.0                                                   Đã có mặt bằng
                                                                                                                                                              sạch
                                 Thạch
             Hạ tầng sau kè
             suối Ngòi Đum   Lô đất cây xanh Ngã
      10.3                 6, phƣòug Kim Tân    1       2,884.0                         1      2,884.0                                                   Đã có mặt bằng
                           (đằng sau pano tuyên                                                                                                               sạch
                                truvền)

            Hạ tầng kỹ thuật  Khu dân cƣ nhà máy
             khu dân cƣ nhà  gạch tuynel, phƣờng
      10.4                                      1       1,255.0                         1      1,255.0
            máy gạch tuynel  Kim Tân, thành phố
                 (cũ)           Lào Cai
   551   552   553   554   555   556   557   558   559   560   561