Page 551 - KyYeuKyVII
P. 551
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT
(Dự án) (thửa) (m2)
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Phƣờng Thống Hợp tác xã hoa hồng Đã có mặt bằng
4.1 Nhất, thành phố 1 1,600.0 1 1,600.0
lào Cai cũ sạch
5 Phƣờng Bình Minh 433 172,086.0 411 46,552.0 9 42,205.0 4 22,754.0 0 0.0 9 60,575.0
Đƣờng DN3, DM6, 2 300.0 2 300.0 Đã có mặt bằng
B12 sạch
Đầu các tuyến D1,
B9, T10, T8, DM2, 24 7,200.0 24 7,200.0 Đã có mặt bằng
DM3, DM4, DM5, sạch
5.1 Khu dân cƣ B9 DM6, B12
Đƣờng DM4, B9, 1 18,830.0 1 18,830.0 Đã có mặt bằng
DM2, DN3 sạch
DN3, B9, DM5, 1 4,335.0 1 4,335.0 Đã có mặt bằng
DM6 sạch
Phƣờng Bình Minh, Đã có mặt bằng
5.2 Khu dân cƣ B8 1 2,500.0 0 0.0 1 2,500.0
thành phố Lào Cai sạch
Khu tái định cƣ Phƣờng Bình Minh, Đã có mặt bằng
5.3 191 38,497.0 185 19,082.0 2 5,000.0 1 2,300.0 3 12,115.0
Soi Lẩn thành phố Lào Cai sạch
Khu tái định cƣ Phƣờng Bình Minh, Đã có mặt bằng
5.4 209 63,970.0 200 19,970.0 3 10,870.0 1 3,500.0 5 29,630.0
Đông Hà thành phố Lào Cai sạch
Đƣờng 29m, phƣờng
Thửa đất đƣờng Đã có mặt bằng
5.5 Bình Minh, thành 1 954.0 1 954.0
Bình Minh (29m) sạch
phố Lào Cai
Thửa đãt đƣờng B18, Đã có mặt bằng
BM16, BM17, BM20 1 10,000.0 1 10,000.0
Quy hoạch (sau đƣờng 29m) sạch
5.6 phƣờng Bình
Minh
Đƣờng BM17 1 9,500.0 1 9,500.0 Đã có mặt bằng
phƣờng Binh Minh sạch