Page 550 - KyYeuKyVII
P. 550

Loại đất

             Tên công trình                Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV         Đất thu hồi      Đất khác       Hiện trạng
       STT
                (Dự án)                      (thửa)      (m2)
                            Ví trí, địa diêm                      Số    lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích
                                                                  (thửa)     (m2)    (thửa)    (m2)   (thửa)    (m2)   (thừa)    (m2)   (thửa)   (m2)

             Phƣờng Thống   Hợp tác xã hoa hồng                                                                                                         Đã có mặt bằng
        4.1   Nhất, thành phố                  1        1,600.0                                                           1     1,600.0
                lào Cai           cũ                                                                                                                         sạch

         5          Phƣờng Bình Minh          433      172,086.0    411     46,552.0   9      42,205.0   4     22,754.0   0      0.0      9     60,575.0

                           Đƣờng DN3, DM6,     2        300.0        2       300.0                                                                      Đã có mặt bằng
                                 B12                                                                                                                         sạch

                           Đầu các tuyến D1,
                           B9, T10, T8, DM2,   24       7,200.0      24     7,200.0                                                                     Đã có mặt bằng
                           DM3, DM4, DM5,                                                                                                                    sạch
        5.1   Khu dân cƣ B9   DM6, B12

                            Đƣờng DM4, B9,     1       18,830.0                                                                            1    18,830.0   Đã có mặt bằng
                              DM2, DN3                                                                                                                       sạch

                            DN3, B9, DM5,      1        4,335.0                        1      4,335.0                                                   Đã có mặt bằng
                                 DM6                                                                                                                         sạch
                           Phƣờng Bình Minh,                                                                                                            Đã có mặt bằng
        5.2   Khu dân cƣ B8                    1        2,500.0      0        0.0      1      2,500.0
                           thành phố Lào Cai                                                                                                                 sạch
             Khu tái định cƣ  Phƣờng Bình Minh,                                                                                                         Đã có mặt bằng
        5.3                                   191      38,497.0     185     19,082.0   2      5,000.0    1     2,300.0                     3    12,115.0
                Soi Lẩn    thành phố Lào Cai                                                                                                                 sạch
             Khu tái định cƣ  Phƣờng Bình Minh,                                                                                                         Đã có mặt bằng
        5.4                                   209      63,970.0     200     19,970.0    3     10,870.0   1     3,500.0                     5    29,630.0
               Đông Hà     thành phố Lào Cai                                                                                                                 sạch
                          Đƣờng 29m, phƣờng
             Thửa đất đƣờng                                                                                                                             Đã có mặt bằng
        5.5                 Bình Minh, thành   1        954.0                                            1      954.0
            Bình Minh (29m)                                                                                                                                  sạch
                              phố Lào Cai

                          Thửa đãt đƣờng B18,                                                                                                           Đã có mặt bằng
                          BM16, BM17, BM20     1       10,000.0                        1      10,000.0
               Quy hoạch    (sau đƣờng 29m)                                                                                                                  sạch
        5.6   phƣờng Bình
                 Minh
                             Đƣờng BM17        1        9,500.0                        1      9,500.0                                                   Đã có mặt bằng
                           phƣờng Binh Minh                                                                                                                  sạch
   545   546   547   548   549   550   551   552   553   554   555