Page 547 - KyYeuKyVII
P. 547

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác
 STT                                                                   Hiện trạng
 (Dự án)   lô (thửa)   (m2)
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số  lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)  (thửa)   (m2)

 Sau trụ sở khối 2,   1   1,265.0   1   1,265.0   -                 Đã có mặt bằng
 phƣờng Nam Cƣờng                                                        sạch


 Dự án hạ tầng   Đƣờng  D7A  kéo  dài                               Đã có mặt bằng
 2.2   1   194.0    1      194.0
 khối 6, 7, 9   phƣờng, Nam Cƣờng                                        sạch

 Tổ 12, đƣờng Hoàng
 Dự  Khu  dân  cƣ                                                   Đã có mặt bằng
 2.3   Liên kéo dài, phƣờng   1   500.0   1   500.0
 B5-B6                                                                   sạch
 Nam Cƣờng
 Đại lộ Trần Hƣng
 Đạo, phƣờng Nam   11   31,267.0   11   31,267.0                    Đã có mặt bằng
 Cƣờng                                                                   sạch
 Đại lộ Trần Hƣng
 Quỹ  đất  hai  bên                                                 Đã có mặt bằng
 2.4   Đạo, phƣờng Nam   2   11,971.0                 2    11,971.0
 đƣờng 58                                                                sạch
 Cƣờng
 Đại lộ Trần Hƣng
 Đạo, phƣờng Nam   6   11,680.0   6   11,680.0                      Đã có mặt bằng
 Cƣờng                                                                   sạch
 Đƣờng E9, E9A,                                                     Đã có mặt bằng
 B4A, phƣờng Nam   1   3,320.0   1   3,320.0                             sạch
 Cƣờng
 Dự án Tiểu khu đô   Đƣờng 4e,
 2.5                                                                Đã có mặt bằng
 thị số 4   D3,phƣờng Nam   1   1,778.0   1   1,778.0                    sạch
 Cƣờng

 Đƣờng 4E, B4A. E9,   1   1,511.0   1   1,511.0                     Đã có mặt bằng
 phƣỡn Nam Cƣờng                                                         sạch

 Thửa  đất  đƣờng  Đƣờng D10. N2,                                   Đã có mặt bằng
 2.6   1   1,700.0   1    1,700.0
 D10.N2   phƣớng Nam Cƣờng                                               sạch

 Thửa  đất  đƣờng  Đƣờng Hoàng Liên                                 Đã có mặt bằng
 2.7   D3  (Hoàng  Liên   kéo dài nối B4,   1   500.0   1   500.0
 kéo dài nối B4)   phƣờng Nam Cƣờng                                      sạch
   542   543   544   545   546   547   548   549   550   551   552