Page 544 - KyYeuKyVII
P. 544

Phụ biểu số 2
                               TỔNG HỢP SỐ LIỆU QUỸ ĐẤT CÔNG ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI NĂM 2016
                             (Kèm theo báo cáo số 44/BC-ĐGS ngày O6 tháng 6 năm 2018 của Đoàn giám sát HĐND tình Lào Cai)


                                                                                                          Loại đất

            Tên công trình                  Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV        Đất thu hồi       Đất khác
       STT                                                                                                                                                  Hiện trạng
               (Dự án)                        (thửa)     (m2)
                             Ví trí, địa diêm                       Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
                                                                    (thửa)    (m2)    (thửa)   (m2)    (thửa)    (m2)   (thừa)   (m2)    (thửa)   (m2)

        A.  Qũv đất do Trung tâm TV&DVTC tiếp nhận và quản lý trực tiếp

        I   THÀNH PHỐ LÀO CAI                 1,112    682,283.6     989    107,301.0   44    317,731.5   55   157,415.2   9    24,931.9   15   74,904.0

        1           Phƣờng Bắc Cƣờng           8        41,802.0      2       200.0     4     15,339.0    2    26.263.0   0       0.0      0      0.0
           Dự án Khu dân cƣ  Đƣờng B1, phƣờng                                                                                                            Đã có mặt bằng
        1.1                                    1        10,980.0                        1     10.980.0
                  B1          Bắc Cƣờng                                                                                                                      sạch

                                Đƣờng                                                                                                                    Đã có mặt bằng
                          E13,E14,E15, Phƣờng   1       1,229.0                         1      1,229.0
                              Bắc Cƣờng                                                                                                                      sạch

           Dự án Tiểu khu đô                                                                                                                             Đã có mặt bảng
        1.2               Đƣờng E14. E17, E18   1       1,459.0                         1      1,459.0
                thị số 4                                                                                                                                     sạch
                           Lõi kẹp giữa đƣờng                                                                                                            Đă có mặt bằng
                             M12a và M12        l       1,671.0                         1      1,671.0                                                       sạch
                           Đƣờng D3, phƣờng                                                                                                              Đã có mặt bằng
                              Bắc Cƣờng        1        22,614.0                                          1    22,614.0                                      sạch

            Thửa đất đƣờng   Phố Vĩ Kim. thành                                                                                                           Đã có mặt bằng
        1.3                                    2         200.0        2       200.0
            B2 (Phố Vĩ Kim)   phố Lào Cai.                                                                                                                   sạch
            Thửa đất đƣờng   Đƣòng D6 nối ĐL                                                                                                             Đã có mặt bằng
        1.4 Trần Hƣng Đạo và                   1        3,649.0                                           1    3,649.0
                 D6          Trần Hƣng Đạo                                                                                                                   sạch

        2          Phuòng Nam Cƣờng            42      102,458.0     13     12,380.0    8     11.355.0    19   66,752.0   0       0.0      2    11,971.0

                             Đƣờng M4, M3,                                                                                                               Đã có mặt bằng
                           phƣờng Nam Cƣờng    1        1,726.0                         1      1,726.0                                                       sạch
            Dự án sau khối 2
                             Đƣờng M4, M2,                                                                                                               Đã có mặt bằng
                           phƣờng Nam Cƣờng    1         755.0                          1      755.0                                                         sạch
        2.1
   539   540   541   542   543   544   545   546   547   548   549