Page 546 - KyYeuKyVII
P. 546

Loại đất

            Tên công trình                  Tổng số  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng     Đất TM-DV         Đất thu hồi      Đất khác
       STT                                                                                                                                                 Hiện trạng
               (Dự án)                      lô (thửa)   (m2)
                            Ví trí, địa diêm                        Số lô   Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số  lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích
                                                                    (thửa)   (m2)    (thửa)   (m2)    (thửa)    (m2)   (thừa)     (m2)  (thửa)   (m2)

                            Sau trụ sở khối 2,   1     1,265.0                         1     1,265.0                  -                                  Đã có mặt bằng
                          phƣờng Nam Cƣờng                                                                                                                   sạch


           Dự án hạ tầng   Đƣờng  D7A  kéo  dài                                                                                                          Đã có mặt bằng
      2.2                                      1        194.0                                           1      194.0
           khối 6, 7, 9   phƣờng, Nam Cƣờng                                                                                                                  sạch

                          Tổ 12, đƣờng Hoàng
           Dự  Khu  dân  cƣ                                                                                                                              Đã có mặt bằng
      2.3                 Liên kéo dài, phƣờng   1      500.0                          1      500.0
           B5-B6                                                                                                                                             sạch
                              Nam Cƣờng
                            Đại lộ Trần Hƣng
                           Đạo, phƣờng Nam    11       31,267.0                                         11     31,267.0                                  Đã có mặt bằng
                                Cƣờng                                                                                                                        sạch
                            Đại lộ Trần Hƣng
           Quỹ  đất  hai  bên                                                                                                                            Đã có mặt bằng
      2.4                  Đạo, phƣờng Nam     2       11,971.0                                                                           2     11,971.0
           đƣờng 58                                                                                                                                          sạch
                                Cƣờng
                            Đại lộ Trần Hƣng
                           Đạo, phƣờng Nam     6       11,680.0      6      11,680.0                                                                     Đã có mặt bằng
                                Cƣờng                                                                                                                        sạch
                            Đƣờng E9, E9A,                                                                                                               Đã có mặt bằng
                           B4A, phƣờng Nam     1       3,320.0                         1      3,320.0                                                        sạch
                                Cƣờng
           Dự án Tiểu khu đô   Đƣờng 4e,
      2.5                                                                                                                                                Đã có mặt bằng
           thị số 4         D3,phƣờng Nam      1       1,778.0                         1      1,778.0                                                        sạch
                                Cƣờng

                          Đƣờng 4E, B4A. E9,   1       1,511.0                         1      1,511.0                                                    Đã có mặt bằng
                           phƣỡn Nam Cƣờng                                                                                                                   sạch

           Thửa  đất  đƣờng  Đƣờng D10. N2,                                                                                                              Đã có mặt bằng
      2.6                                      1       1,700.0                                          1      1,700.0
           D10.N2         phƣớng Nam Cƣờng                                                                                                                   sạch

           Thửa  đất  đƣờng  Đƣờng Hoàng Liên                                                                                                            Đã có mặt bằng
      2.7   D3  (Hoàng  Liên   kéo dài nối B4,   1      500.0                          1      500.0
           kéo dài nối B4)   phƣờng Nam Cƣờng                                                                                                                sạch
   541   542   543   544   545   546   547   548   549   550   551