Page 549 - KyYeuKyVII
P. 549
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT
(Dự án) (thửa) (m2)
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Các thửa đất xung
2.8 quanh trụ sở khối Đƣờng 1-5, phƣờng 3 8,730.0 3 8,730.0 Đã có mặt bằng
1 Nam Cƣờng sạch
Đƣờng Trần Hƣng
Đạo (đoạn từ B3 đến 1 12,786.0 1 12,786.0 Đã có mặt bằng
Q5) sạch
Mặt bằng số 2 (đƣờng
D10 và B3, phƣờng Đã có mặt bằng
Nam Cƣờng) 1 4,203.0 1 4,203.0 sạch
Dự án đƣờng B3
kéo dài Mặt bằng số 3 (đƣờng
D10 phƣờng Nam 1 7,872.0 1 7,872.0 Đã có mặt bằng
Cƣờng) sạch
Đƣờng D10, phƣờng 7 700.0 7 700.0 Đã có mặt bằng
Nam Cƣờng sạch
3 Phƣờng Xuân Tăng 115 250,587.5 94 9,400.0 11 234.389.5 10 6,798.0 0 0.0 0 0.0
Dự án đƣờng vào
Đƣờng XT25.28,
3.1 trung tâm phƣờng phƣờng Xuân Tăng 94 9,400.0 94 9,400.0 Đã có mặt bằng
sạch
Xuân Tăng
Dự án dƣớn2 vào Đƣờng XT22. XT26, Đã có mặt bằng
3.2 truna tâm phƣờng XT28 10 6,798.0 10 6,798.0 sạch, chiều sâu
Xuân Tăng 20m
Đã có mặt bằng
Trƣờng Đại học
3 Phƣờng Xuân Tăng 11 234,389.5 11 234,389.5 sạch, chiều sâu
Pansipang
20m
4 Phƣờng Thống Nhất 3 2,400.0 2 800.0 0 0.0 0 0.0 1 1.600.0 0 0.0
Phƣờng Thống TĐC N7, phƣờng Đã có mặt bằng
4.1 2 800.0 2 800.0
Nhất thống nhất sạch