Page 545 - KyYeuKyVII
P. 545
Phụ biểu số 2
TỔNG HỢP SỐ LIỆU QUỸ ĐẤT CÔNG ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI NĂM 2016
(Kèm theo báo cáo số 44/BC-ĐGS ngày O6 tháng 6 năm 2018 của Đoàn giám sát HĐND tình Lào Cai)
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác
STT Hiện trạng
(Dự án) (thửa) (m2)
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
A. Qũv đất do Trung tâm TV&DVTC tiếp nhận và quản lý trực tiếp
I THÀNH PHỐ LÀO CAI 1,112 682,283.6 989 107,301.0 44 317,731.5 55 157,415.2 9 24,931.9 15 74,904.0
1 Phƣờng Bắc Cƣờng 8 41,802.0 2 200.0 4 15,339.0 2 26.263.0 0 0.0 0 0.0
Dự án Khu dân cƣ Đƣờng B1, phƣờng Đã có mặt bằng
1.1 1 10,980.0 1 10.980.0
B1 Bắc Cƣờng sạch
Đƣờng Đã có mặt bằng
E13,E14,E15, Phƣờng 1 1,229.0 1 1,229.0
Bắc Cƣờng sạch
Dự án Tiểu khu đô Đã có mặt bảng
1.2 Đƣờng E14. E17, E18 1 1,459.0 1 1,459.0
thị số 4 sạch
Lõi kẹp giữa đƣờng Đă có mặt bằng
M12a và M12 l 1,671.0 1 1,671.0 sạch
Đƣờng D3, phƣờng Đã có mặt bằng
Bắc Cƣờng 1 22,614.0 1 22,614.0 sạch
Thửa đất đƣờng Phố Vĩ Kim. thành Đã có mặt bằng
1.3 2 200.0 2 200.0
B2 (Phố Vĩ Kim) phố Lào Cai. sạch
Thửa đất đƣờng Đƣòng D6 nối ĐL Đã có mặt bằng
1.4 Trần Hƣng Đạo và 1 3,649.0 1 3,649.0
D6 Trần Hƣng Đạo sạch
2 Phuòng Nam Cƣờng 42 102,458.0 13 12,380.0 8 11.355.0 19 66,752.0 0 0.0 2 11,971.0
Đƣờng M4, M3, Đã có mặt bằng
phƣờng Nam Cƣờng 1 1,726.0 1 1,726.0 sạch
Dự án sau khối 2
Đƣờng M4, M2, Đã có mặt bằng
phƣờng Nam Cƣờng 1 755.0 1 755.0 sạch
2.1