Page 548 - KyYeuKyVII
P. 548

Loại đất

            Tên công trình                  Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV        Đất thu hồi      Đất khác       Hiện trạng
       STT
               (Dự án)                       (thửa)      (m2)
                            Ví trí, địa diêm                      Số     lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số   lô  Diện tích  Số  lô  Diện tích  Số  lô  Diện tích
                                                                  (thửa)      (m2)   (thửa)    (m2)   (thửa)    (m2)    (thừa)   (m2)    (thửa)   (m2)
           Các thửa đất xung
      2.8   quanh trụ sở khối  Đƣờng 1-5, phƣờng   3    8,730.0                                          3      8,730.0                                 Đã có mặt bằng
           1                  Nam Cƣờng                                                                                                                      sạch
                           Đƣờng Trần Hƣng
                          Đạo (đoạn từ B3 đến   1      12,786.0                                          1     12,786.0                                 Đã có mặt bằng
                                 Q5)                                                                                                                         sạch
                          Mặt bằng số 2 (đƣờng
                           D10 và B3, phƣờng                                                                                                            Đã có mặt bằng
                              Nam Cƣờng)       1        4,203.0                                          1     4,203.0                                       sạch
           Dự án đƣờng B3
                kéo dài   Mặt bằng số 3 (đƣờng
                            D10 phƣờng Nam     1        7,872.0                                          1     7,872.0                                  Đã có mặt bằng
                                Cƣờng)                                                                                                                       sạch


                           Đƣờng D10, phƣờng   7         700.0       7       700.0                                                                      Đã có mặt bằng
                              Nam Cƣờng                                                                                                                      sạch


        3           Phƣờng Xuân Tăng          115      250,587.5     94      9,400.0    11   234.389.5   10    6,798.0    0       0.0      0      0.0

           Dự  án  đƣờng  vào
                            Đƣờng XT25.28,
      3.1  trung tâm phƣờng   phƣờng Xuân Tăng   94     9,400.0      94      9,400.0                                                                    Đã có mặt bằng
                                                                                                                                                             sạch
           Xuân Tăng

           Dự  án  dƣớn2  vào  Đƣờng XT22. XT26,                                                                                                        Đã có mặt bằng
      3.2  truna  tâm  phƣờng   XT28           10       6,798.0                                          10    6,798.0                                   sạch, chiều sâu
           Xuân Tăng                                                                                                                                         20m

                                                                                                                                                        Đã có mặt bằng
           Trƣờng  Đại  học
        3                 Phƣờng Xuân Tăng     11      234,389.5                        11   234,389.5                                                   sạch, chiều sâu
           Pansipang
                                                                                                                                                             20m
        4          Phƣờng Thống Nhất           3        2,400.0      2       800.0      0       0.0      0       0.0      1     1.600.0    0      0.0

           Phƣờng Thống     TĐC N7, phƣờng                                                                                                              Đã có mặt bằng
      4.1                                      2         800.0       2       800.0
           Nhất                thống nhất                                                                                                                    sạch
   543   544   545   546   547   548   549   550   551   552   553