Page 554 - KyYeuKyVII
P. 554

Loại đất

            Tên công trình                 Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV         Đất thu hồi      Đất khác       Hiện trạng
       STT
               (Dự án)                       (thửa)     (m2)
                            Ví trí, địa diêm                        Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
                                                                   (thửa)    (m2)    (thửa)   (m2)    (thửa)    (m2)   (thừa)   (m2)    (thửa)   (m2)
        6.3                                                                                                                                             Đã có mặt bằng
                           Đƣờng D15, D14      1        200.0                                            1     200.0
                                                                                                                                                             sạch
                            Đƣờng D16, T13,                                                                                                             Đã có mặt bằng
              Tiểu khu 13                      1        600.0                                            1     600.0
                                 D14                                                                                                                         sạch
                                                                                                                                                        Đã có mặt bằng
                           Đƣờng T3, TI 5, L2   1       930.0                                            1     930.0
                                                                                                                                                             sạch
                             Đƣờng BL14,                                                                                                                Đã có mặt bằng
                            phƣờng Bắc Lệnh   23       1,852.0       23      1,852.0                                                                         sạch
        6.4  TĐC Bắc Lệnh
                           Đƣòng BL14, BL15    1        900.0                          1      900.0                                                     Đã có mặt bằng
                                                                                                                                                             sạch
                           Đƣờng D3 (đoạn từ
            Khu dân cƣ B5,   B6 đến cầu chui Bắc   89   9,018.6      86     7,740.0                      3     1,278.6
                  B6                                                                                                                                    Đã có mặt bằng
                                Lênh)                                                                                                                        sạch

         7          Phƣờng Pom Hán            69       14,906.0      62     6,200.0    4      1,900.0    0      0.0       3     6,806.0   0      0.0

                           Đƣờng Hoàng Sào
                           (Đối diện Sân vận                                                                                                            Đã có mặt bằng
        7.1  Trụ sở khối dân cũ                1       4,271.0                                                            1     4,271.0
                           động Cam Đƣờng,                                                                                                                   sạch
                           phƣờng Pom Hán)
             Trụ sở đàng ủy
        7.2  khối doanh nghiệp   Đƣờng Hoàng Sào,   2   2,535.0                                                           2     2,535.0                 Đã có mặt bằng
                            phƣờng Pom Hán
                                                                                                                                                             sạch
                  cũ
                            Chợ Mới, chợ cũ
        7.3   TĐC tồ 40B   Cam Đƣờng, Phƣờng   66      8,100.0       62     6,200.0    4      1,900.0                                                   Đã có mặt bằng
                                                                                                                                                             sạch
                               Pom Hán

         8          Phuòng Duyên Hải           5       8,264.0       2       153.0     0       0.0       0      0.0       2     7,762.0   1     349.0
            Tái định cƣ hồ số  Đƣờng D2, phƣờng                                                                                                          Đ Đã có mặt
        8.1                                    2        153.0        2       153.0
                  6           Duyên Hải                                                                                                                   bằng sạch
            Thửa đất đƣờng  Đƣờng Thanh Niên,                                                                                                           Đã có mặt bằng
        8.2                                    1        349.0                                                                             1     349.0
              Thanh Niên   phƣờng Duyên Hải                                                                                                                  sạch

                           Trạm xá Quân đội,                                                                                                            Trạm xá quân đội
            Thửa đất thu hồi
        8.3                 Đƣờng Son Đen,     1       2,677.0                                                            1     2,677.0                  vẵn đang hoạt
           Trạm xá Quân đội
                           phƣờng Duyên Hải                                                                                                                 động
   549   550   551   552   553   554   555   556   557   558   559