Page 558 - KyYeuKyVII
P. 558
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT
(Dự án) (thửa) (m2)
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
11 Phƣờng Phố Mới 5 7,595.9 1 68.0 2 2,825.0 0 0.0 2 4.702.9 0 0.0
Dự án K30, Phúc Khu K30, phƣờng Đã có mặt bằng
11.1 Khánh Phố Mới 2 2,825.0 2 2,825.0 sạch
Đƣờng Minh Khai,
Dự án bờ tà sông Đã có mặt bẳng
11.2 đƣờng D2. phƣờng 0 0.0 0 0.0
Hồng sạch
Phố Mới
Thửa đất tại Đƣờng N3, phƣờng Đã có mặt bằng
11.3 đƣờng N3, 1 68.0 1 68.0
Phƣờng Phố Mới Phố Mới sạch
Thửa đất thu hồi
11.4 Công ty TNHH Tổ 10, đƣờng Lƣơng 1 4,557.9 1 4,557.9 Chƣa có mặt
Hƣơng Việt Ngọc Quyến bằng sạch
Thửa đất thu hồi
11.5 Công ty đƣợc VT Đƣờng Minh Khai, 1 145.0 1 145.0 Đã có mặt bằng
y tế phƣờng Phố Mới sạch
12 Phƣờng Lào Cai 24 2,255.0 24 2.255.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
Kè KL94, đƣờng Đà có mặt bằng
12.1 Dự án Kè KL94 3 155.0 3 155.0
Nguyễn Quang Bích sạch
Khu Tái định cƣ TĐC Na Mo, phƣờng Đã có mặt bằng
12.2 21 2,100.0 21 2,100.0
Na Mo Lào Cai sạch
13 Xã Cam Đuòng 141 12,230.0 138 3,700.0 0 0.0 3 8,530.0 0 0.0 0 0.0
13.1 TĐC làng thác Đƣờng N4, Xã Cam 8 2,400.0 8 2.400.0 Đã có mặt bằng
Đƣờng sạch
43 lô tại đƣờng
Dự án công trinh Đƣờng Dl, D2 130 1,300.0 130 1,300.0 LK1,LK2,LK4
13.2 trung tâm xã Cam chƣa có mặt bằng
Đƣờng DĐƣòng Dl, D2, N5, Đã có mặt bằng
N6, N7 3 8,530.0 3 8,530.0 sạch