Page 564 - KyYeuKyVII
P. 564
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT
(Dự án) (thửa) (m2)
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Đã có mặt bằna
4 Xã Bảo Hà Xã Bảo Hà 2 256.0 1 74.0 1 182.0
sạch
Đã có mặt bằng
5 Trạm Kiểm lâm Xã Bảo Hà 1 352.0 1 352.0 sạch
Trụ sở UBND xã Đã có mặt bằna
6 Xã Bào Hà 1 974.0 1 974.0
Bảo Hà cũ sạch
III VĂN BÀN 27 45,356.0 27 45,356.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
Xã Làng Giàng Trung tâm xã Làng Đã có mặt bằng
1 Giàng 10 1,000.0 10 1,000.0 sạch
Trung tâm xã Vãn Đã có mặt bằng
2 Xã Văn Son 8 800.0 8 800.0
Sơn sạch
Trung tâm xã Chiềng Đã có mặt bằng
o Xã Chiềng Ken Ken 8 800.0 8 800.0 sạch
Đã có mặt bằng
4 Xã Tân An 1 42,756.0 1 42,756.0
Trung tâm xã Tân An sạch
IV SA PA 26 286,417.0 22 5,102.0 0 0.0 0 0.0 4 281,315.0 0 0.0
Đã có mặt bằng
Thị trấn Sa Pa thị trấn Sa Pa 286,417.0 5,102.0 4 281,315.0
1 26 22 sạch
V MƢỜNG KHƢƠNG 315 39,734.0 314 39,500.0 0 0.0 1 234.0 0 0.0 0 0.0
Thị trấn Mƣớn2 Thị trấn Mƣờng Đã có mặt bằng
1 1 8,200.0 1 8,200.0
Khƣơng Khƣơng sạch (lõi đất)
Các thửa đất đấu Thị trấn Mƣờng Đã có mặt bằng
2 giá tại thị trấn 227 22,844.0 226 22,610.0 1 234.0
Mƣòn2 Khƣơng Khƣơng sạch
Các thửa đất đấu
3 aiá tại xã Bàn Lầu Xã Bản Lầu 21 2,090.0 21 2,090.0 Đã có mặt bằng
sạch
Các Thửa đất đấu Đã có mặt bằng
4 Xã Lùng Vai 36 3,600.0 36 3,600.0
giá tại xã Lùng Vai sạch