Page 566 - KyYeuKyVII
P. 566
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT
(Dự án) (thửa) (m2)
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Các thửa đất đấu
5 giá tại xã Lùng Xã Lùng Khấu Nhin 5 500.0 5 500.0 Đã có mặt bằng
sạch
Khấu Nhin
Các thửa đất đấu
giá tại xã tại xã Đã có mặt bằng
6 Xã Pha Long 25 2,500.0 25 2,500.0
Pha Long sạch
VI BÁT XÁT 116 45,857.0 105 9,572.0 5 30,849.0 5 1,680.0 1 3,756.0 0 0.0
Tổ 7, thị trấn Bát Xát Đã có mặt bằng
1 Thửa đất Tổ 7 2 1,984.0 2 1,984.0 sạch
Thửa đất đƣờng Tổ 6, Đƣờng N9, thị Đã có mặt bằng
2 1 7,490.0 1 7,490.0
N9 trấn Bát Xát sạch
Thửa đất sau chợ Đã có mặt bằng
3 Thị trấn Bát Xát 1 16,218.0 1 16,218.0
trung tâm sạch
4 Thửa đất Chợ cũ Thị trấn Bát Xát 1 5,157.0 1 5,157.0 Đã có mặt bằng
sạch
5 Thửa đất Kho Thị trấn Bát Xát 1 3,756.0 1 3,756.0 Đã có mặt bằng
Lƣơng thực cũ sạch
Các thửa đất đấu Đã có mặt bằng
6 Thị trấn Bát Xát 63 5,080.0 63 5,080.0
giá đƣờng D8,D9 sạch
7 Đất đấu giá tại tổ 42 4,492.0 42 4,492.0 Đã có mặt bẳng
7 sạch
Đất đấu giá tại Đã có mặt bằng
8 5 1,680.0 5 1,680.0
đƣờng N9 sạch
VII BẮC HÀ 42 14,768.0 39 11,169.0 0 0.0 2 3,334.0 0 0.0 1 265.0
Đã có mặt bằng
1 Thị Trấn Bắc hà Thị trấn Bắc Hà 5 9,601.0 2 6,002.0 2 3,334.0 1 265.0
sạch
Xã Bảo Nhai, huyện Đã có mặt bằng
2 Xã Bảo Nhai Bắc Hà 13 2,342.0 13 2,342.0 sạch