Page 568 - KyYeuKyVII
P. 568
Loại đất
Tên công trình Tổng số lô Tổng diện tích Đất ở. TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT
(Dự án) (thửa) (m2)
Ví trí, địa diêm Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Xã Tà Chải, huyện Đã có mặt bằng
3 Xã Tà Chải 1 314.0 1 314.0
Bắc hà sạch
Xã Cốc Ly, huyện Đã có mặt bằng
4 Xã Cốc Ly Bắc hà 23 2,511.0 23 2,511.0 sạch
VIII SIMACAI 5 5,000.0 5 5,000.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0
1 Thị trấn Si Ma Cai Thị trấn Si Ma Cai 5 5,000.0 5 5,000.0
Tổng cộng 2,397 1,416,467.6 2,214 341,958.0 54 373,761.5 72 176,508.2 40 448,096.9 17 76,143.0