Page 567 - KyYeuKyVII
P. 567

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT
 (Dự án)   (thửa)   (m2)
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)


 Các thửa đất đấu
 5  giá tại xã Lùng   Xã Lùng Khấu Nhin   5   500.0   5   500.0     Đã có mặt bằng
                                                                        sạch
 Khấu Nhin
 Các thửa đất đấu
 giá tại xã tại xã                                                  Đã có mặt bằng
 6   Xã Pha Long   25   2,500.0   25   2,500.0
 Pha Long                                                               sạch

 VI   BÁT XÁT   116   45,857.0   105   9,572.0   5   30,849.0   5   1,680.0   1   3,756.0   0   0.0
 Tổ 7, thị trấn Bát Xát                                             Đã có mặt bằng
 1  Thửa đất Tổ 7   2   1,984.0   2   1,984.0                           sạch

 Thửa đất đƣờng   Tổ 6, Đƣờng N9, thị                               Đã có mặt bằng
 2   1   7,490.0   1   7,490.0
 N9   trấn Bát Xát                                                      sạch
 Thửa đất sau chợ                                                   Đã có mặt bằng
 3   Thị trấn Bát Xát   1   16,218.0   1   16,218.0
 trung tâm                                                              sạch

 4  Thửa đất Chợ cũ   Thị trấn Bát Xát   1   5,157.0   1   5,157.0   Đã có mặt bằng
                                                                        sạch

 5   Thửa đất Kho   Thị trấn Bát Xát   1   3,756.0   1   3,756.0    Đã có mặt bằng
 Lƣơng thực cũ                                                          sạch

 Các thửa đất đấu                                                   Đã có mặt bằng
 6   Thị trấn Bát Xát   63   5,080.0   63   5,080.0
 giá đƣờng D8,D9                                                        sạch
 7   Đất đấu giá tại tổ      42   4,492.0   42   4,492.0                           Đã có mặt bẳng
 7                                                                      sạch
 Đất đấu giá tại                                                    Đã có mặt bằng
 8   5   1,680.0    5      1,680.0
 đƣờng N9                                                               sạch

 VII   BẮC HÀ   42   14,768.0   39   11,169.0   0   0.0   2   3,334.0   0   0.0   1   265.0

                                                                    Đã có mặt bằng
 1  Thị Trấn Bắc hà   Thị trấn Bắc Hà   5   9,601.0   2   6,002.0   2   3,334.0   1   265.0
                                                                        sạch
 Xã Bảo Nhai, huyện                                                 Đã có mặt bằng
 2  Xã Bảo Nhai   Bắc Hà   13   2,342.0   13   2,342.0                  sạch
   562   563   564   565   566   567   568   569   570   571   572