Page 565 - KyYeuKyVII
P. 565

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT
 (Dự án)   (thửa)   (m2)
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)

                                                                     Đã có mặt bằna
 4  Xã Bảo Hà   Xã Bảo Hà   2   256.0   1   74.0   1   182.0
                                                                         sạch
                                                                     Đã có mặt bằng
 5  Trạm Kiểm lâm   Xã Bảo Hà   1   352.0   1   352.0                    sạch
 Trụ  sở  UBND  xã                                                   Đã có mặt bằna
 6   Xã Bào Hà   1   974.0                              1    974.0
 Bảo Hà cũ                                                               sạch

 III   VĂN BÀN   27   45,356.0   27   45,356.0   0   0.0   0   0.0   0   0.0   0   0.0
 Xã Làng Giàng   Trung tâm xã Làng                                   Đã có mặt bằng
 1   Giàng   10   1,000.0   10   1,000.0                                 sạch
 Trung tâm xã Vãn                                                    Đã có mặt bằng
 2  Xã Văn Son   8   800.0   8   800.0
 Sơn                                                                     sạch
 Trung tâm xã Chiềng                                                 Đã có mặt bằng
 o  Xã Chiềng Ken   Ken   8   800.0   8   800.0                          sạch
                                                                     Đã có mặt bằng
 4  Xã Tân An   1   42,756.0   1   42,756.0
 Trung tâm xã Tân An                                                     sạch

 IV   SA PA   26   286,417.0   22   5,102.0   0   0.0   0   0.0   4   281,315.0   0   0.0

                                                                     Đã có mặt bằng
 Thị trấn Sa Pa   thị trấn Sa Pa   286,417.0   5,102.0   4   281,315.0
 1   26   22                                                             sạch

 V   MƢỜNG KHƢƠNG   315   39,734.0   314   39,500.0   0   0.0   1   234.0   0   0.0   0   0.0

 Thị trấn Mƣớn2   Thị trấn Mƣờng                                     Đã có mặt bằng
 1   1   8,200.0   1   8,200.0
 Khƣơng   Khƣơng                                                      sạch (lõi đất)

 Các thửa đất đấu   Thị trấn Mƣờng                                   Đã có mặt bằng
 2  giá tại thị trấn   227   22,844.0   226   22,610.0   1   234.0
 Mƣòn2 Khƣơng   Khƣơng                                                   sạch

 Các thửa đất đấu
 3   aiá tại xã Bàn Lầu   Xã Bản Lầu   21   2,090.0   21   2,090.0   Đã có mặt bằng
                                                                         sạch

 Các Thửa đất đấu                                                    Đã có mặt bằng
 4   Xã Lùng Vai   36   3,600.0   36   3,600.0
 giá tại xã Lùng Vai                                                     sạch
   560   561   562   563   564   565   566   567   568   569   570