Page 569 - KyYeuKyVII
P. 569

Loại đất

 Tên công trình   Tổng số lô  Tổng diện tích   Đất ở. TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT
 (Dự án)   (thửa)   (m2)
 Ví trí, địa diêm   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô   Diện tích   Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
 Xã Tà Chải, huyện                                                   Đã có mặt bằng
 3  Xã Tà Chải   1   314.0   1   314.0
 Bắc hà                                                                  sạch
 Xã Cốc Ly, huyện                                                    Đã có mặt bằng
 4  Xã Cốc Ly   Bắc hà   23   2,511.0   23   2,511.0                     sạch

 VIII   SIMACAI   5   5,000.0   5   5,000.0   0   0.0   0   0.0   0   0.0   0   0.0

 1  Thị trấn Si Ma Cai  Thị trấn Si Ma Cai   5   5,000.0   5   5,000.0

 Tổng cộng   2,397   1,416,467.6  2,214   341,958.0   54   373,761.5   72   176,508.2   40   448,096.9   17  76,143.0
   564   565   566   567   568   569   570   571   572   573   574