Page 732 - KyYeuKyVII
P. 732

Số ngưòi đưcrc hỗ trợ  học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưới 3 tháng)           Hiệu quả sau học nghề

                                                                                                              Đối    Đối
                                                                                Đối tượng 1
                                                                                                            tượng 2  tưọng 3
                                                                                      Chia ra
                                           Tổng số
            Kỹ thuật chăn nuôi đại gia súc      35    35     17    35              35                                          32     21          21
            Kỹ thuật nuôi ữồng thủy sản         35    35     7     35              35                                          33     21          21
            Kỹ thuật xây dựng                  105    105    16   101              89       5     7               2      2     105    90          90
         b  Năm 2017                           193    193   93    192        1     192      0     0       0       1      0    193    176    20   156      0     0    0

            Kỹ thuật chăn nuôi đại gia súc      35    35    31     35              35                                          35     35          35
            Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản        35    35     12    35              35                                          35     35          35
            Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm          35    35    35     35        1     35                                          35     35          35
            Kỹ thuật xây dựng                   88    88     15    87              87                             1            88     71    20    51

         8  TTGDNN-GDTX huyện Bảo Thắng        280   280    136   257        0    229      84     0       0      23      0    280    229     0   229      0    10    0
         a  Năm 2016                           175    175   90    155        0     129     82     0       0      20      0    175    148     0   148      0     9    0
            Kỹ thuật xây dựng                  105    105   36     94              98      46                    11            105    89          89            4
            Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi  35   35    28     29               16     19                     6            35     29          29            2
            Trồng cây ăn quà cỏ múi             35    35    26     32               15     17                     3            35     30          30            3
         b  Năm 2017                           105    105   46    102        0     100      2     0       0       3      0     105    81     0    81      0     1    0

            Kỹ thuật xây dựng                  105    105   46    102              100      2                     3            105    81          81            1
         9  TTGDNN-GDTX huyện Sa Pa            325    325   116   325        2    309      62     0       0       0      0    287    267     43  224      0     0    0
         a  Năm 2016                           220    220    93   220        2     220      0     0       0       0      0     198   178     43  135      0     0    0

            Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch TT Sa Pa  26   26    7     26              26                                          26     20     12    8
            Du lịch cộng đồng xã Bản Khoang     35     35   25     35              35                                          31     28      7   21

            Du lịch cộng đồng xã Tả Phin        35     35    17    35              35                                          35     24      6   18
            Trồng Hoa lan xã Bản Khoang         35     35    8     35              35                                          31     31          31

            Nuôi và phòng trị bệnh cho trâu, bò xẫ Nậr  35  35  11  35       2     35                                          32     32          32
            Du lịch cộng đồng xã Tả Van         28     28    19    28              28                                          25     25          25
            Nghiệp vụ buồng, bàn ữong khách sạn Thị  26  26  6     26              26                                           18    18     18
   727   728   729   730   731   732   733   734   735   736   737