Page 728 - KyYeuKyVII
P. 728

Số người được hỗ trợ học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưói 3 tháng)            Hiệu quả sau học nghề

                                                                                                              Đối    Đối
                                                                                 Đối tượng 1
                                                                                                            tượng 2  tượng 3
                                                                                      Chia ra
                                             Tồng số
          a  Năm 2016                           235   230   111    230       6     230     23     2       0       0      0    235   208    136   72      0     0    0
             Kỹ thuật xây dựng KI                26    25           25              25      1                                  26    20     20
             Kỹ thuật xây dựng K2                25    25     1     25       4      25                                         25    20     20
             Kỹ thuật xây dựng K3                25    23     8     23              23            2                            25    24     18    6

             Kỹ thuật xây dựng K4                33    33           33       2      33                                         33    27     27
             Kỹ thuật chế biến thực phẩm KI      31    31    27     31              31                                         31    22     22
             Kỹ thuật chế biến thực phẩm K2      35    33    25     33              33                                               35     29    6
                                                                                                                               35
             Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn KI   30    30    28     30              30     13                                  30    30          30
             Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi KI  30  30  22     30              30      9                                  30    30          30

           b  Năm 2017                          257   257   153    248       1     244      0     0       0       1      8    257   221    116  105      0     0    0
             Kỹ thuật xây dựng KI                31    31     0     31              31                                         31    25     25
             Kỹ thuật xây dựng K2                18    18     7     17       1      17                                   1     18     14    14
             Kỹ thuật xây dựng K3                35    35     8     35              35                                         35    28     28
             Nehiệp vụ chế biến món ăn KI        34    34    30     32              28                                   2     34    24     24
             Nghiệp vụ chế biến món ăn K2        34    34    33     28              28                            1      5     34    25     25
             Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn  KI  35    35    22     35              35                                         35    35          35

              Sử dụng thuốc thú y trone chăn nuôi KI  35  35  27    35              35                                         35    35          35
              Sử dụng thuốc thú V trong chăn nuôi K2  35  35  26    35              35                                         35    35          35
           4  TTGDNN-GDTX huyện Bắc Hà          384   384   135    382       1     344    143     0       0       2      0    375    307    50   257     0    60    2
           a  Năm 2016                          169   169    17    169       1     152    100     0       0       0      0    169    125     0   125     0    60    2
              Kỹ thuật xây dựng                  33    33           33              33     19                                  33     18          18          11    2
              Kỹ thuật xây dựng                  33    33     1     33              32     30                                  33     20          20          26    0
              Kỹ thuật xây dựng                  33    33           33              33     11                                  33     22          22           4    0

              Trồng và khai Thác rừng            35    35     5     35              30     19                                  35     30          30           5    0
              Sử dụng thuốc thú y ừong chăn nuôi  35   35    11     35       1      24     21                                  35     35          35          14    0
           b  Năm 2017                          215   215   118    213       0     192     43      0      0       2      0    206    182    50   132             •
   723   724   725   726   727   728   729   730   731   732   733