Page 727 - KyYeuKyVII
P. 727

Biểu số 04
 ƠUA ĐÀO TẠO CHO LAO ĐỘNG NÔNG THÔN NĂM 2016 - 2017
 ĐGS ngày '/■ '/  tháng 6   năm 2018 của Đoàn gám sát Hội đồng nhân dân tinh Lào Cai)
 <Kèm theị
 v :  *.,   Ị   Ị
 >ý isô người được hỗ trợ học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưới 3 tháng)  Hiệu quà sau học nghể
 ♦  i r
                       Đối     Đổi
 Đối tượng 1
                     tượng 2  tượng 3
 Chia ra
 Tồng số                                                       Thành
                                                   Được                     Số
 LĐNT                                      Tổng số             lập tổ  Thuộc
                                    Tổng số        DN/   Tự tạo
 TT  Cơ sỡ đào tạo  tham   Người     ngưòi   người            hợp tác,   hộ  người
 Tổng                                             Đơn vị   việc           có thu
 gia học   Nữ  được                  đa học  có việc           HTX,   thoát
 nghề  số  Tổng  hường   Người   Người   LĐNT  làm  tuyển   làm  doanh  nghèo  nhập
 Người   Người   thuộc   Người  thuộc hộ   xong    dụng                    khá
 số  chính sách               khác                             nghiệp
 dân tộc  thuộc hộ  hộ bị   khuyết  cận nghèo
 ưu đãi
 thiểu số  nghèo  thu hồi   tật
 người có
        đất
 công với
 cách mạng
 (t)  (2)  (4)  (5)  (7)  (8)  (9)  (10)  (11)  (12)  (13)  (14)  (15)  (16)  (17)  (18)  (19)  (20)  (21)
 TỎNG  4550  4492  1666  4242  19  3619  858  60  78  166  84  4373  3882  907  2940  35  70  160

 1  Cao đẳng Lào Cai  105  105  33  88  0  101  88  0  0  17  0  97  97  0  97  0  0  0
 a  Năm 2017  105  105  33  88  0  101  88  0  0  17  0  97  97  97
 KT nuôi và PTB cho gà  35  35  26  27  31  27  8  35  35  35

 KT nuôi và PTB cho trâu bò  35  35  4  29  35  29  6  27  27  27
 KT nuôi và PTB cho lợn  35  35  3  32  35  32  3  35  35  35
 2  Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai  200  200  132  176  0  67  5  39  0  24  0  100  200  100  100  0  0  0
 a  Năm 2017  200  200  132  176  0  67  5  39  0  24  0  100  200  100  100  0  0  0
 Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm  34  34  31  22  2  3  17  12  0  34  34

 Kỹ thuật chăn nuôi gia súc  31  31  23  21  1  2  18  10  0  31  31
 Kỹ thuật nuôi trồng thủy sàn  35  35  15  33  29  4  2  0  35  35
 Nghiệp vụ nhà hàng  50  50  33  50  19  50    50     50
 Nghiệp vụ buồng khách sạn  50  50  30  50  16  50  50  50

 3  Trung tâm GDNN-GDTX TPLC  492  487  264  478  7  474  23  2  0  1  8  492  429  252  177  0  0  0
   722   723   724   725   726   727   728   729   730   731   732