Page 730 - KyYeuKyVII
P. 730

Số người đưực hỗ trự học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưới 3 tháng)             Hiệu quả sau học nghề

                                                                                                           Đối     Đối
                                                                             Đối tượng 1
                                                                                                         tượng 2  tượng 3

                                                                                   Chia ra
                                        Tỗne số
        Nghiệp vụ buồng bàn KS               25    25     5     24              25       8                     1             25    22     22
        Nghiệp vụ chế biến món ăn            32    32    27     32              23       2                                   27    17     17
        Nghiệp vụ lễ tân                     25    25    20     25               18      2                                   22    11     11

        Kỹ thuật xây dựng                    28    28     0     28              28       6                                   28    28          28
        Sừ dụng thuốc thú y                  35    35     0     34              35      16                     1             35    35          35
        Trồng rau công nghệ cao              35    35    33     35              30       4                                   35    35          35
        Trồng rau cône nghệ cao              35    35    33     35              33       5                                   34    34          34
     5  TTGDNN-GDTX huyện Si Ma Cai         292   292    27    199       2     292     199     0       0      93       0    292    292     0  292      0     0    0

     a  Năm 2016                            169    169    9    114        2     169    114     0       0      55       0    169    169     0   169     0     0    0
        Kỹ thuật xây dựng (KTXD K23)         35    35     1     20              35      20                    15             35     35         35
        Kỹ thuật xây dựng (KTXD K24)         35    35     5     26              35      26                     9             35     35         35
        Kỹ thuật xây dựng (KTXD K25)         29    29     0     18              29      18                     11            29     29         29
        Kỹ thuật chăn nuôi đại gia súc A5    35    35     2     28        2     35      28                     7             35     35         35

        Kỹ thuật chăn nuôi đại gia súc A6    35    35     1     22              35      22                    13             35     35         35
     b  Năm 2017                            123    123    18    85        0     123     85     0       0      38       0    123    123     0   123     0     0    0
        Kỹ thuật xây dựng (KTXD K26)         30    30     0     19              30      19                     11            30     30         30
        Kỹ thuật xây dựng (KTXD K27)         29    29     9     20              29      20                     9             29     29         29
        Kỹ thuật chăn nuôi đại gia súc A7    35    35     3     26              35      26                     9             35     35         35

        Kỹ thuật xây dựng (KTXD K28)         29    29     6     20              29      20                     9             29     29         29
     6  TTGDNN-GDTX Huyện M K                70    59     1     59        0     59      32     0       0       0       0     59     59    22   37      0     0    0
     a  Năm 2016                             35    32     0     32        0     32      32     0       0       0       0     32     32     7   25      0     0    0

        Kỹ thuật xây dựng                    35    32           32              32      32                                   32     32     7   25
     b  Năm 2017                             35    27      1    27        0     27       0     0       0       0       0     27     27    15    12     0     0    0
        Kỹ thuật xây dựng                    35    27      1    27              27                                           27     27    15    12
     7  TTGDNN-GDTX huyện Bảo Yên           368   368    133   363        1    351       5     7       0       3       2    363    308    20  288      0     0    0
     a  Năm 2016                            175    175   40    171        0     159      5     7       0       2       2    170    132     0   132     0     0    0
   725   726   727   728   729   730   731   732   733   734   735