Page 729 - KyYeuKyVII
P. 729

Số người được hỗ trợ học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưói 3 tháng)  Hiệu quả sau học nghề

                         Đối     Đối
 Đối tượng 1
                        tượng 2  tượng 3
  Chia ra
 Tồng số
 a  Năm 2016  235  230  111  230  6  230  23  2  0  0  0  235  208  136  72  0  0  0
 Kỹ thuật xây dựng KI  26  25  25  25  1  26     20    20
 Kỹ thuật xây dựng K2  25  25  1  25  4  25  25  20    20
 Kỹ thuật xây dựng K3  25  23  8  23  23  2  25  24     18    6

 Kỹ thuật xây dựng K4  33  33  33  2  33  33     27    27
 Kỹ thuật chế biến thực phẩm KI  31  31  27  31  31  31  22  22
 Kỹ thuật chế biến thực phẩm K2  35  33  25  33  33  35  29   6
                                          35
 Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn KI  30  30  28  30  30  13  30  30  30
 Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi KI  30  30  22  30  30  9  30  30  30

 b  Năm 2017  257  257  153  248  1  244  0  0  0  1  8  257  221  116  105  0  0  0
 Kỹ thuật xây dựng KI  31  31  0  31  31  31     25    25
 Kỹ thuật xây dựng K2  18  18  7  17  1  17  1  18  14  14
 Kỹ thuật xây dựng K3  35  35  8  35  35   35    28    28
 Nehiệp vụ chế biến món ăn KI  34  34  30  32  28  2  34  24  24
 Nghiệp vụ chế biến món ăn K2  34  34  33  28  28  1  5  34  25  25
 Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn  KI  35  35  22  35  35  35  35  35

 Sử dụng thuốc thú y trone chăn nuôi KI  35  35  27  35  35  35  35  35
 Sử dụng thuốc thú V trong chăn nuôi K2  35  35  26  35  35  35  35  35
 4  TTGDNN-GDTX huyện Bắc Hà  384  384  135  382  1  344  143  0  0  2  0  375  307  50  257  0  60  2
 a  Năm 2016  169  169  17  169  1  152  100  0  0  0  0  169  125  0  125  0  60  2
 Kỹ thuật xây dựng  33  33  33  33  19     33     18          18          11    2
 Kỹ thuật xây dựng  33  33  1  33  32  30  33    20          20           26    0
 Kỹ thuật xây dựng  33  33  33  33  11     33    22          22            4    0

 Trồng và khai Thác rừng  35  35  5  35  30  19  35  30      30            5    0
 Sử dụng thuốc thú y ừong chăn nuôi  35  35  11  35  1  24  21  35  35  35  14  0
 b  Năm 2017  215  215  118  213  0  192  43  0  0  2  0  206  182  50  132  •
   724   725   726   727   728   729   730   731   732   733   734