Page 734 - KyYeuKyVII
P. 734
Số người được hỗ trọ- học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưới 3 tháng) Hiệu quả sau học nghề
Đối Đối
Đối tượng 1
tượng 2 tư ọng3
Chia ra
Tổng số
b Năm 2017 105 105 23 105 0 89 62 0 0 0 0 89 89 0 89 0 0 0
Trồng cây có múi xã Nậm Sài 35 35 3 35 28 11 28 28 28
Trồng cây có múi xã Nậm Cang 35 35 17 35 35 17 3 5 35 3 5
KT chăn nuôi đại gia súc xã Thanh Kim 35 35 3 35 26 34 26 26 26
10 TTGDNN-GDTX huyện Bát Xát 368 368 126 368 0 368 120 0 0 0 0 368 322 0 322 0 0 0
a Năm 2016 140 140 17 140 0 140 51 0 0 0 0 140 109 0 109 0 0 0
Kỹ thuật nề xây dựng 105 105 16 105 105 51 105 75 75
Nghề KT nuôi mồng thủy sản 35 35 1 35 35 0 35 34 34
b Năm 2017 228 228 109 228 0 228 69 0 0 0 0 228 213 0 213 0 0 0
Kỹ thuật nề xây dựng 88 88 2 88 88 33 88 73 73
Kỹ thuật trồng rau công nghệ cao 105 105 92 105 105 2 105 105 105
Kĩ thuật trồng, chăm sóc cây duợc liệu và
các bài thuốc nam chữa bệnh cho người và 35 35 15 35 35 34 35 35 35
gia súc
11 TTGDNN-GDTX huyện Văn Bàn 351 351 82 351 1 35 26 0 0 0 0 345 315 0 315 0 0 0
a Năm 2016 140 140 13 140 1 35 0 0 0 0 0 140 125 0 125 0 0 0
Sửa chữa máy nông nghiệp 35 35 35 35 30 30
Kỹ thật xây dựng 35 35 35 35 35 35
Sửa chữa máy nông nghiệp 35 35 35 1 35 25 25
Trồng và khai thác rừng trồng 35 35 13 35 35 35 35 35
b Năm 2017 211 211 69 211 0 0 26 0 0 0 0 205 190 0 190 0 0 0
Sửa chữa, bão tri tủ lạnh và diều hòa nhiệt
36 36 1 36 36 36 36
độ
Trồng lúa năng suất cao 35 35 28 35 5 29 29 29
Chăn nuôi đại gia súc 35 35 34 35 3 35 35 35