Page 738 - KyYeuKyVII
P. 738
Số ngiròi đirợc hỗ trợ học nghề (Sơ cấp, dào tạo dirói 3 tháng) Hiệu quã sau học nghề
Đối Đối
Đối tirọng 1
tưọ-ng 2 tượng 3
Chia ra
Tồn2 số
8 NV buồng , bàn trong K.S K2A1 35 31 31 31 31 12 12
9 NV buồng , bàn trong KS K2A2 35 35 35 35 35 16 16
10 NV buồng, bàn trong KS K2A3 35 35 35 35 35 17 17
11 Dệt may thổ cẩm K3A1 35 35 35 35 35 15 15
b Năm 2017 270 253 0 253 2 236 17 0 0 0 0 253 155 120 0 35 0 0
1 Gò hàn nông thôn k9a2 35 35 35 35 35 19 19
2 Gò hàn nông thôn k9al 35 32 32 32 32 12 12
3 NV buồng , bàn ữong KS k3a2 35 35 35 2 18 17 35 17 17
4 NV buồng , bàn trong K.S k3al 35 34 34 34 34 18 18
5 KT Xây dựng kl4al 35 35 35 35 35 24 4 20
6 KT Xây dựng 30 25 25 25 25 20 5 15
7 Dệt may thổ cẩm K4A1 35 32 32 32 32 26 26
8 Du lịch cộng đồng K4A1 30 25 25 25 25 19 19
14 Trung tâm dạy nghề hội Nông dân 245 220 181 181 0 181 0 7 2 0 39 220 220 0 220 0 0 0
a Năm 2017 245 220 181 181 181 7 2 39 220 220 220
- Nguồn KP khuyến công ĐP 105 90 88 81 81 7 2 9 90 90 90
cẳt may công nghiệp 35 30 30 21 21 7 9 30 30 30
Cắt may công nghiệp 35 30 28 30 30 1 0 30 30 30
Cắt may công nghiệp 35 30 30 30 30 1 0 30 30 30
- Nguồn TVV Hội ND VN cấp 140 130 93 100 100 0 0 30 130 130 130
Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn 35 35 17 19 19 16 35 35 35
Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn 35 30 19 26 26 4 30 30 30
Trồng rau an toàn 35 35 35 25 25 10 35 35 35
Trồng rau an toàn 35 30 22 30 30 0 30 30 30