Page 737 - KyYeuKyVII
P. 737

Số người được hỗ trợ  học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưửi 3 tháng)  Hiệu quả sau học nghề

                          Đối    Đối
 Đối tuựng 1
                        tượng 2  tượng 3
  Chia ra
 Tỗns số
 Sửa chữa máy nông nghiệp  35  35  35  5   35     25          25
 Kỹ thật xây dựng  35  35  35  6           35     30          30

 Trồng và khai thác rừng trong  35  35  6  35  7  35  35      35
 12 TT KTTH-HNDN&GDTX  573  569  300  531  2  300  54  5  0  3  35  569  569  212  357  0  0  158

 a  Năm 2016  175  175  110  173  0  175  22  0  0  2  0  175  175  65  110  0  0  70
 Nghề may dân dụng và CN  35  35  35  35  35  35  35    35                      10
 Nghề KT Hàn nông thôn  35  35  35  35     35     35    30     5                15

 Trồng rau an toàn  105  105  75  103  105  22  2  105  105  105                45
 b  Năm 2017  398  394  190  358  2  125  32  5  0  1  35  394  394  147  247  0  0  88
 1  Nghề may dân dụng và CN  91  91  91  75  2  70  5  1  15  91  91  91        20

 2  Nghề KT Hàn nông thôn  27  27  25  25  2  27  27    25     2                 8
 3  Sừa chữa xe máy  35  31  30  30  1     31     31    31                       5
 4  Trồng rau an toàn  175  175  93  158  17  175  175       175                30

 5  Trồng Quýt  35  35  5  35  12          35     35          35                15
 6  Trông cây ăn quà ôn dới  35  35  1  35  20  35  35        35                10

 13 TTDN tư thục Phú Minh  556  526  0  526  3  509  17  0  76  0  0  526  268  208  25  35  0  0
 a  Năm 2016  286  273  0  273  1  273  0  0  76  0  0  273  113  88  25  0  0   0
 1  Tin học văn phòng K5A1  16  16  16  16  16  16  6        6

 2  Trồng và nhân giống Nấm K4A1  12  12  12  12  12  12  3  3
 3  Tin học vãn phòng K5A2  11  11  11  11  11  11  2        2
 4  Trồng và nhân giống nấm K4A2  14  14  14  1  14  14  14  4  4

 5  Trồng và nhân giống nấm K4A3  23  23  23  23  23  23  10  10
 6  Cơ khí nhỏ nông thôn K2A1  35  31  31  31  31  13  13
                                                                              *
 7  KT xây dựng Kl 0A1  35  30  30  30     30     15   15
   732   733   734   735   736   737   738   739   740   741   742