Page 736 - KyYeuKyVII
P. 736

Số người được hỗ trợ  học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưửi 3 tháng)            Hiệu quả sau học nghề

                                                                                                              Đối    Đối
                                                                                Đối tuựng 1
                                                                                                            tượng 2  tượng 3
                                                                                      Chia ra
                                            Tỗns số
            Sửa chữa máy nông nghiệp            35    35           35                       5                                  35     25          25
            Kỹ thật xây dựng                    35    35           35                       6                                  35     30          30

            Trồng và khai thác rừng trong       35    35     6     35                       7                                  35     35          35
         12 TT KTTH-HNDN&GDTX                  573   569   300    531        2    300      54     5       0       3     35    569    569   212   357      0     0  158

         a  Năm 2016                           175    175   110   173        0     175     22     0       0       2      0     175   175    65   110      0     0   70
            Nghề may dân dụng và CN             35    35    35     35               35                                         35     35    35                      10
            Nghề KT Hàn nông thôn               35    35           35              35                                          35     35    30     5                15

            Trồng rau an toàn                  105    105    75   103              105     22                     2            105   105         105                45
         b  Năm 2017                           398    394   190   358        2     125     32     5       0       1     35    394    394    147  247      0     0   88
         1  Nghề may dân dụng và CN             91    91    91     75        2      70            5               1      15    91     91    91                      20

         2  Nghề KT Hàn nông thôn               27     27          25               25                                   2     27     27    25     2                 8
         3  Sừa chữa xe máy                     35    31           30               30                                    1    31     31    31                       5
         4  Trồng rau an toàn                  175    175   93    158                                                    17    175   175         175                30

         5  Trồng Quýt                          35     35    5     35                      12                                  35     35          35                15
         6  Trông cây ăn quà ôn dới             35     35     1    35                      20                                  35     35          35                10

         13 TTDN tư thục Phú Minh              556    526    0    526        3     509     17     0      76       0      0    526    268    208   25     35     0    0
         a  Năm 2016                           286    273    0    273        1     273      0     0      76       0      0     273   113     88   25      0     0    0
         1  Tin học văn phòng K5A1              16     16          16               16                   16                     16     6         6

         2  Trồng và nhân giống Nấm K4A1        12     12          12               12                   12                     12     3         3
         3  Tin học vãn phòng K5A2              11     11          11               11                   11                     11     2         2
         4  Trồng và nhân giống nấm K4A2        14     14          14        1      14                   14                     14     4         4

         5  Trồng và nhân giống nấm K4A3        23     23          23               23                   23                    23      10        10
         6  Cơ khí nhỏ nông thôn K2A1           35     31          31               31                                         31      13  13
                                                                                                                                                                  *
         7  KT xây dựng Kl 0A1                  35     30          30               30                                         30      15  15
   731   732   733   734   735   736   737   738   739   740   741