Page 731 - KyYeuKyVII
P. 731
Số người đưực hỗ trự học nghề (Sơ cấp, đào tạo dưới 3 tháng) Hiệu quả sau học nghề
Đối Đối
Đối tượng 1
tượng 2 tượng 3
Chia ra
Tỗne số
Nghiệp vụ buồng bàn KS 25 25 5 24 25 8 1 25 22 22
Nghiệp vụ chế biến món ăn 32 32 27 32 23 2 27 17 17
Nghiệp vụ lễ tân 25 25 20 25 18 2 22 11 11
Kỹ thuật xây dựng 28 28 0 28 28 6 28 28 28
Sừ dụng thuốc thú y 35 35 0 34 35 16 1 35 35 35
Trồng rau công nghệ cao 35 35 33 35 30 4 35 35 35
Trồng rau cône nghệ cao 35 35 33 35 33 5 34 34 34
5 TTGDNN-GDTX huyện Si Ma Cai 292 292 27 199 2 292 199 0 0 93 0 292 292 0 292 0 0 0
a Năm 2016 169 169 9 114 2 169 114 0 0 55 0 169 169 0 169 0 0 0
Kỹ thuật xây dựng (KTXD K23) 35 35 1 20 35 20 15 35 35 35
Kỹ thuật xây dựng (KTXD K24) 35 35 5 26 35 26 9 35 35 35
Kỹ thuật xây dựng (KTXD K25) 29 29 0 18 29 18 11 29 29 29
Kỹ thuật chăn nuôi đại gia súc A5 35 35 2 28 2 35 28 7 35 35 35
Kỹ thuật chăn nuôi đại gia súc A6 35 35 1 22 35 22 13 35 35 35
b Năm 2017 123 123 18 85 0 123 85 0 0 38 0 123 123 0 123 0 0 0
Kỹ thuật xây dựng (KTXD K26) 30 30 0 19 30 19 11 30 30 30
Kỹ thuật xây dựng (KTXD K27) 29 29 9 20 29 20 9 29 29 29
Kỹ thuật chăn nuôi đại gia súc A7 35 35 3 26 35 26 9 35 35 35
Kỹ thuật xây dựng (KTXD K28) 29 29 6 20 29 20 9 29 29 29
6 TTGDNN-GDTX Huyện M K 70 59 1 59 0 59 32 0 0 0 0 59 59 22 37 0 0 0
a Năm 2016 35 32 0 32 0 32 32 0 0 0 0 32 32 7 25 0 0 0
Kỹ thuật xây dựng 35 32 32 32 32 32 32 7 25
b Năm 2017 35 27 1 27 0 27 0 0 0 0 0 27 27 15 12 0 0 0
Kỹ thuật xây dựng 35 27 1 27 27 27 27 15 12
7 TTGDNN-GDTX huyện Bảo Yên 368 368 133 363 1 351 5 7 0 3 2 363 308 20 288 0 0 0
a Năm 2016 175 175 40 171 0 159 5 7 0 2 2 170 132 0 132 0 0 0