Page 712 - KyYeuKyVII
P. 712

Nim 2016                                                    N in 2017
                                                                                                Trong đó                      Trong đó                      Trong dó
                                                                   Trong đó
                                                                                                                          Đào tao chinh quy
                                                                                                 SỔ tốt                                                     SỔ tốt
                                                                                     Tồng Số    nghiẽp cỏ  SỐ lưcmg                              Tổng số    nghiêpcó   Số lượng
       T T               Tẻn lớp đào tạo               Cao đắng  Trung cấp  Sơ c*p    tốt  sổ tót   viẽc làm  tốt  Cao đểng  Trung cầp  Sơ cấp    tả   sổtồt   việc lảm   tốt
                                                 Tổng số                             ngiuẻp  nghicp   đúng   Tồng số                             nghièp      đũng
                                                                                Đao tao   trong  có vtcc   chuyên   nghiệp                  Đao tao   trong  nghỉcp có  chuyỉn   nghiệp
                                                                                dưới 3   nảm          chưa có              Ci                dưới 3   nim  VKC làm  chưa có
                                                           H        -ỉ      -t             lảm  nganh đã          9    —ỉ  ãr   H        H                  ngành đỉ
                                                                                                                                         e
                                                           ỉ        4       4   tháng           được đào   việc làm  ỉ  s  ấ    4            thang          được đáo   việc làm
                                                           r    Chuyên tiếp  r  ChuyẠn tiép  3-  tao              r    t   r    9-  Chuyên tiép  3-          tao
                                                           í        1       1                                     T3   3 9:  •o  1       ĩ
                                                       Chuyến tiổp
        3  Sử dụng thuốc thủ y trong chăn nuôi      35                             35   35   30     30    5
        11  T ru n g  tim  GDNN-GDTX huyện Sa  Pa  220   0   0    0   0   0   0   220  198   178   178    0   105   0    0   0    0   0    0  105   89   89    89     0
       11  Nghiệp vụ hướng dan du lích TT Sa Pa     26                            26    26   20     20          0
       1.2  Du lịch cộng đồng xả Bản Khoang         35                            35    31   28     28         0
       1.3  Du lịch cộng đồng xă Tá Phin            35                            35    35   24     24         0
       1.4  Trồng Hoa lan xã Bản Khoang             35                            35    31   31     31         0
       1.5  Nuôi vã phòng tri bệnh cho trâu, bò xã Nậm Cang  35                   35    32   32     32         0
       1.6  Du lich còng đổng xả Tà Van             28                            28    25   25     25         0
       1.7  Nghiệp vụ buồng, bàn trong khách san Thi trần  26                     26    18   18     18         0
       2.1  Trồng cây có mủi xà Nậm Sải              0                                                         35                              35   28   28    28
       2.2  Trồng cây có múi xả Nậm Cang             0                                                         35                              35   35   35    35
       2.3  KT chản nuôi đại gia súc xả Thanh Kim    0                                                         35                              35   26   26    26
       12  T rung tâm  GDNN-GDTX huyện  B át X át  140  0    0   0    0  0    0   140  140  109    109   31   228   0   0    0   0    0    0  228  228  213    213   15

        1  Kỹ thuật nể xây dựng                    105                            105  105   75     75   30    88                              88   88   73    73    15
        2  Nghề KT nuôi trồng thủy sản              35                            35    35   34     34    1    0
        3  Nghề KT trồng rau cõng nghệ cao           0                                                        105                             105  105  105    105    0
          Nghê KT trô n g , chảm sóc cây dược liệu và các bài thuồc nam
        4                                           0                                                          35                              35   35   35    35
          chừa bênh cho người và gia súc
       13  T ru n g  tim  GDNN-GDTX huyện V ỉn   Bàn  140  0  0  0   0   0   35   105  140  125     0    15   205   0   0    0   0    0   35  170  205  190    190   15
        1  Trồng vá khai thác rừng trồng            35                       35         35   35                35                         35        35   35    35
        1  Sửa chữa máy nông nghiệp                 35                            35    35   30           5    0
       2  Kỹ thật xây dựng                          35                            35    35   35                35                             35    35   30    30     5
        3  Sửa chữa máy nông nghiệp                 35                            35    35   25          10    35                             35    35   25    25    10
       4  Sửa chữa, bảo tri tủ lạnh vá điều hòa nhiệt đô  0                                                    36                             36    36   36    36
       5  Trồng lúa năng suất cao                   0                                                          29                             29    29   29    29
       6  Chăn nuôi đại gia súc                     0                                                          35                             35   35    35    35
       14  T ru n g  tâm   K TTH -H ND N & CD TX  tinh Lào C ai  175  0  0  0  0  0  70  105  257  257  257  0  394  0  0    0   0    0  149  245  394  394   394    0
        1  May                                      35                       35         65   65    65         91                          91       91    91    91
   707   708   709   710   711   712   713   714   715   716   717