Page 711 - KyYeuKyVII
P. 711

ÌS'ãm 2016                                       Nim 2017
            Trong đó                      Trong đó                     Trong đó
 Trong đó
                                      Đảo tao chinh quy
             Sổ tốt                                                     SỐ tốt
  Tổng số   nghiệp có                                       Tổng số    nghiệp có
 Cao đẳng  Trung cấp  Sơ cấp  tốt  SỐ lượng   Cao đẳng  Trung cấp  Sơ câp  tốt  SỐ lượ
 TT  Tên lóp đảo tao  Số tốt   việc lảm   tốt                          việc làm
 Tổng sổ  nghiêp  nghiệp   đúng   Tổng số                    nghiêp  Số tốt   đúng   tổt
                                                                        :   7
 Đào tạo   trong  có việc   chuyên   nghiệp             Đào tao   trong  nghiêp cc   chuyên  nghiệị
 n  H  H  dưới 3   năm  lảm  ngành đả   chưa có   o  n  dưới 3   năm  việc lảm  chưa c
 sr                           ẳr           c    Ễr                     ngành đã
 *§  ■<  tháng  được đào   việc làm  ấ     •<   1       tháng          đươc đào   việc là
 Ể"  Tuycn mới  Chuyẻn liốp  3-  Chuyổn tiép  3-  tao  Clj-  Tuyến mới  Chuyổn ticp  r  3  Tuyốn mới
                              0
 5i-  3 ã  3 1                                                           tạo
 ■ọ                           §■           1   ■Ọ
 6  Nghiệp vụ buồng bản trong khách sạn tại xã Thái Giàng Phố  25  25  25  22  22
 7  Nghiệp vụ chể biến món ăn tại Thị Trấn  32            32   27    17    17    1
 8  Nghiệp vụ lễ tân tai Thj Trấn  25                     25   22    11    11    1
 9  Kỹ thuật xây dựng tại xă Nậm Mòn  28                  28   28    28    28
 10  Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi tại xã Lùng Cải  35  35  35  35   35
 11  Trồng rau công nghệ cao xả tai xã Na Hối  35         35   35    35    35
 12  Trồng rau công nghệ cao tại xã Tà Chải  35           35   34   34     34
 7  Trung tâm  GDNN-GDTX huyện Si M a Cai  169  0  0  0  0  0  0  169  169  169  45  123  0  0  0  0  0  0  123  123  123  22
 1  Kỹ thuật xây dựng (KTXD K23)  35  *  35  35  35  17  0
 2  Kỹ thuât xây dựng (KTXD K24)  35  35  35  35  15  0
 3  Kỷ thuât xây dựng (KTXD K25)  29  29  29  29  13  0
 4  Kỹ thuât chăn nuôi đai gia sức A5  35  35  35  35  0
 5  Kỹ thuât chản nuôi đai gia súc A6  35  35  35  35  0
 6  Kỳ thuật xây dựng (KTXD K26)  0  30                   30   30   30     12
 7  Kỹ thuât xây dưng (KTXD K27)  0  29                   29   29   29     10
 8  Kỹ thuàt chăn nuôi đai gia súc A7  0  35              35   35   35
 9  Kỹ thuật xây dựng (KTXD K28)  0  29                   29   29   29
 8  T rung tâm  GDNN-GDTX Huyện  M K  35  0  0  0  0  0  0  35  32  32  7  0  35  0  0  0  0  0  0  35  27  27  15  0
 1  Kỹ thuật xãy dụng  35  35  32  32  7  35              35   27   27     15
 9  Trung tâm  GDNN-GDTX huyện  Bào Yên  175  0  0  0  0  0  0  175  170  132  132  38  195  0  0  0  0  0  0  195  193  176  176  17
 1  Kỷ thuật chần nuôi đại gia súc  35  35  33  21  21  12  35  35  35  35  35
 2  Kỳ thuật nuôi ưồng thủy sản  35  35  32  21  21  11  35  35  35  35   35
 3  Kv thuật chăn nuôi gia cẩm  0  35                     35   35   35    35
 4  Kỹ thuật xây dựng  105  105  105  90  90  15  90      90   88   71    71    17
 10  Trung tâm  GDNN-GDTX huyện  Bảo Thắng  175  0  0  0  0  0  0  175  175  148  148  27  105  0  0  0  0  0  0  105  105  81  81  24
 1  Kỷ thuật xây dựng  105  105  105  89  89  16  105    105  105   81    81    24
 2  Nuôi và phòng tri bệnh cho gà  35  35  35  29  29  6
   706   707   708   709   710   711   712   713   714   715   716