Page 707 - KyYeuKyVII
P. 707

Năm 2016                                          N ia  2017
            Trong đó                      Trong dó                     Trong đó
 Trong đò
                                      Đào tao chinh quy
             số tốt                                                     số  tốt
  Tổng sổ   nghicp cỏ  số  lượng                             Tổng số   nghiệp có   số  lượni
 TT  Tên lớp đào tạo  Cao dẳng  Trung cấp  Sơ cap  tốt  Sổ tốt   việc làm   tốt  Cao đàng  Trung cầp  Sơ cẩp  tắt  viêc lâm   tốt
 Tổng số  nghicp  nghiệp  đủng   Tổne sổ                     nghiệp  Số tét   đủng
 Đào tao   trong  có V1CC  chuyên   nghiệp              Đao tao   trong  nghiệp có   chuyên   nghiệp
 9  e -ỉ  9  9  H  dưới 3   nảm  lãm  ngành đã   chưa cỏ   9  H  9  H  H  dưới 3   nảm  việc lảm  ngành đã   chưa có
 i  2-  1  ễ  ỉ  ỉ  tháng  đươc đáo   việc làm  1  4  1  >5  ỉ r  tháng  đuơc đào   việc lãn:
 T
 r  8-  r  9-                 r    r   9-  r    Chuyẻn tiổp
             tao                                                         tao
 ■c  1  1  ■o  1              •o   ỉ   ề   1         ỉ
 4  Nghiệp vụ nhà hảng     50                         50        50   50    50     j
 5  Nghiệp vụ buồng khách san  50                     50        50   50    50     (
 IV  ĐT dưới 3 tháng  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  1258  0  0  0  0  0  0  1258  1231  1231  1014  <
 Bồi dường KN Tài chính - Hội nháp....  244               244  217  217           í
 Nghiệp vụ DL cho lải xe phục vụ khách DL  56             56   56    56    56     c
 Kỹ nảng phục vụ nhà hàng  135                            135  135  135   135     s
 Nghiệp vụ L l tân KS, Nghicp vu Buồng KS  244           244   244  244   244     s
 Nghiệp vụ điểu hành Tour  51                             51   51    51    51     ọ
 Thuyết minh tại điểm     199                             199  199  199   199     s
 Kỳ nãng tổ chức các hoạt động DL cộng đổng  212         212   212  212   212     s
 Cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên DL  50             50   50   50     50     e
 Quản lý Lưu trú           67                             67   67   67     67     s
 3  Trường T ru n g  cấp nghề CT apatit VN  832  0  0  219  69  67  477  0  629  80  48  68  758  0  0  134  27  63  534  0  564  65  48  22
 I  T rung cắp  288  0  0  219  69  0  0  0  148  80  48  68  203  0  0  134  27  0  42  0  87  65  48  22
 1  Nghé Vận hành máy hóa  184  157  27  106  52  27  54  90  72  18  63  49  38  14
 2  Nghề lái máy xủc gat  73  56  17  36  22  15  14  38  38   24   16     10    8
 3  Nghề Công nghệ ô tô  31  6  25  6  6  6  0  48  24  24
 4  Nghề Công nghệ tuyển khoáng  16         16
 5  Nghề Vận hành mảy thi  công nền  11     11
 II  Sor cấp  544  0  0  0  0  67  477  0  481  0  0  0  555  0  0  0  0  63  492  0  477  0  0  0
 1  Nghề Lái xe õ tô  544  67  477  481  555     63  492      477
 4  Trường T rung học y tề Lào Cai  15  0  0  0  0  0  15  0  15  0  0  0  214  0  0  54  160  0  0  0  123  0  0  0
 II  Trung cắp  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  0  214  0  0  54  160  0  0  0  123  0  0  0
 1  Y sỹ  0               51            23  28                 45
 2  Y sỹY H C T  0
 3  Điều dường  0         22            8   14                 11
 4  Hộ sinh  0
   702   703   704   705   706   707   708   709   710   711   712