Page 708 - KyYeuKyVII
P. 708

Nim 2016                                                    Nãm2017
                                                                                                Trong đỏ                      Trong đó                      Troog đó
                                                                  Trong đo
                                                                                                                          Đáo tao chinh quy
                                                                                                 SỐ tốt                                                      SỐ tốt
                                                                                     Tổng sổ    nghiệp có                                        Tổng sổ    nghiệp có
                                                       Cao đẳng  Trung cap  Sơ cảp    tốt             SỐ lượng     Cao đảng  Trung cap  Sơ cáp    t ỉ       việc lim   SỐ lượng
       TT                Tên lóp dào tạo                                                   Sổ tốt   việc lãm   tốt                                     Sổ tốt       tốt
                                                 Tổng sổ                             nghicp  nghicp   đủng   Tồng số                             nghi ép     đung
                                                                                Đáo tao   trong  có viêc   chuyên   nghiệp                  Đáo tao   trong   nghicp có  chuyẻn   nghicp
                                                                                                                                                      VI éc làm
                                                           H    Q sr  H  Q   H  dưới 3   nảm  làm  ngành đi   chưa có   n  H    H        H   dưới 3   nểm   ngành đã   chưa có
                                                           <5  4    «5  4   ỉ    tháng          được dáo   việc làm  ỉ  ị      ■5        4   tháng          được đao   việc làm
                                                           3-   8-  r   9-  3-                                    3-   Ẽr  Chuyẻn tiép  9-  Chuyên tiép  9-
                                                                e.                               tao                                                         tao
                                                           ĩ   • r  ĩ   ẵr   1                                         1        ỉ        ị
                                                       Chuyển liép
       5  Dược sỹ                                   0                                                         141           23  118                 67
       III  Scrcáp                                  15   0   0   0    0   0   15   0    15    0     0     0     0   0   0    0    0   0    0   0     0    0     0     0
       I  Cô đở thôn bán                            15                        15        15                     0
       5  Trung tâm GDNN-CDTX TPLC                 265  0    0   0   0   0    0   265  265  217    217    48  257   0   0    0   0    0    0  257  257   221   221   36
       1  Kỷ thuật xây dựng KI                      26                             26   26   20     20    6
       2  Kỹ thuẠt xây dựng K2                      25                            25    25   20     20    5
       3  Kỳ thuât chể biển thực phẩm KI            31                            31    31   22     22    9
       4  Kỳ thuât chế biến thực phẩm K2            35                            35    35   26     26    9
       5  Kỳ thuât xảy đụng K3                      25                            25    25   20     20    5
       6  Kỹ thuât xây dựng K4                      33                            33    33   27    27     6
       7  Nuôi  vả phòng trị bệnh cho lọn K I       30                            30    30   30    30     0
       8  Sử dung thuốc thủ y trong chăn nuôi K 1   30                            30    30   30    30     0
       9  Nghiệp vụ nhà hãng                        30                            30    30   22    22     8
       10  Kỹ thuật xây dựng KI                                                                                31                             31    31   25    25     6
       11  Kỷ thuât xây dựng K2                                                                                18                              18   18   14     14    4
       12  Kỷ thuật xây đựng K3                                                                                35                             35    35   28    28     7
       13  Nghiệp vụ chể biến mỏn án K I                                                                       34                             34    34   24    24    10
       14  Nghiệp vụ chể biến mòn ản K2                                                                        34                             34    34   25    25     9
       15  Nuôi và phòng m  bệnh cho lợn K 1                                                                   35                             35    35   35    35
       16  Sử dụng thuổc thú y trong chăn nuôi K 1                                                             35                             35    35   35    35
       17  Sừ dụng thuốc thủ y trong cbản nuôi K2                                                              35                             35    35   35    35
       6  Trung tâm GDNN-GDTX huyện  Bắc Hà        169  0    0   0   0   0    0   169  169  125    125   44   215   0   0    0   0    0    0  215  206  182    182   24
       1  Kỹ thuật xây dựng tai  xâ Bản Phố        33                             33   33    18    18    15
       2  Kỹ thuát xây dựng tai x i Na Hối         33                             33   33    20    20    13
       3  Kỹ Thuật xây dựng tai xã Nậm Đét         33                             33   33    22    22    11
       4  Trồng vá khai Thác rừng tai xâ Nậm Khánh  35                            35   35    30    30     5
       5  Sử dụng thuốc thủ y ữong chăn nuôi tai xâ Nâm Lúc  35                   35   35    35    35     0
   703   704   705   706   707   708   709   710   711   712   713