Page 713 - KyYeuKyVII
P. 713

Nim 2016                                          N in 2017
            Trong đó                      Trong đó                     Trong dó
 Trong đó
                                     Đào tao chinh quy
             SỔ tốt                                                     SỔ tốt
 Tồng Số    nghiẽp cỏ  SỐ lưcmg                              Tổng số   nghiêpcó   Số lượng
 T T  Tẻn lớp đào tạo  Cao đắng  Trung cấp  Sơ c*p  tốt  sổ tót   viẽc làm  tốt  Cao đểng  Trung cầp  Sơ cấp  tả  sổtồt   việc lảm   tốt
 Tổng số  ngiuẻp  nghicp   đúng   Tồng số                    nghièp     đũng
 Đao tao   trong  có vtcc   chuyên   nghiệp             Đao tao   trong  nghỉcp có  chuyỉn   nghiệp
 dưới 3   nảm     chưa có              Ci               dưới 3   nim  VKC làm  chưa có
 H  -ỉ  -t  lảm  nganh đã     9   —ỉ   ãr   H        H                 ngành đỉ
                                                     e
 ỉ  4  4  tháng  được đào   việc làm  ỉ  s  ấ  4         thang         được đáo   việc làm
 r  Chuyên tiếp  r  ChuyẠn tiép  3-  tao  r  t  r  9-  Chuyên tiép  3-   tao
 í  1  1                      T3  3 9:  •o  1        ĩ
 Chuyến tiổp
 3  Sử dụng thuốc thủ y trong chăn nuôi  35  35  35  30  30  5
 11  T ru n g  tim  GDNN-GDTX huyện Sa  Pa  220  0  0  0  0  0  0  220  198  178  178  0  105  0  0  0  0  0  0  105  89  89  89  0
 11  Nghiệp vụ hướng dan du lích TT Sa Pa  26  26  26  20  20  0
 1.2  Du lịch cộng đồng xả Bản Khoang  35  35  31  28  28  0
 1.3  Du lịch cộng đồng xă Tá Phin  35  35  35  24  24  0
 1.4  Trồng Hoa lan xã Bản Khoang  35  35  31  31  31  0
 1.5  Nuôi vã phòng tri bệnh cho trâu, bò xã Nậm Cang  35  35  32  32  32  0
 1.6  Du lich còng đổng xả Tà Van  28  28  25  25  25  0
 1.7  Nghiệp vụ buồng, bàn trong khách san Thi trần  26  26  18  18  18  0
 2.1  Trồng cây có mủi xà Nậm Sải  0  35                  35    28   28    28
 2.2  Trồng cây có múi xả Nậm Cang  0  35                 35    35   35    35
 2.3  KT chản nuôi đại gia súc xả Thanh Kim  0  35        35    26   26    26
 12  T rung tâm  GDNN-GDTX huyện  B át X át  140  0  0  0  0  0  0  140  140  109  109  31  228  0  0  0  0  0  0  228  228  213  213  15

 1  Kỹ thuật nể xây dựng  105  105  105  75  75  30  88   88    88   73    73    15
 2  Nghề KT nuôi trồng thủy sản  35  35  35  34  34  1  0
 3  Nghề KT trồng rau cõng nghệ cao  0  105               105  105  105   105    0
 Nghê KT trô n g , chảm sóc cây dược liệu và các bài thuồc nam
 4  0                     35                              35   35    35    35
 chừa bênh cho người và gia súc
 13  T ru n g  tim  GDNN-GDTX huyện V ỉn   Bàn  140  0  0  0  0  0  35  105  140  125  0  15  205  0  0  0  0  0  35  170  205  190  190  15
 1  Trồng vá khai thác rừng trồng  35  35  35  35  35  35      35    35    35
 1  Sửa chữa máy nông nghiệp  35  35  35  30  5  0
 2  Kỹ thật xây dựng  35  35  35  35  35                  35   35    30    30    5
 3  Sửa chữa máy nông nghiệp  35  35  35  25  10  35      35   35    25    25    10
 4  Sửa chữa, bảo tri tủ lạnh vá điều hòa nhiệt đô  0  36  36  36    36    36
 5  Trồng lúa năng suất cao  0  29                        29   29    29    29
 6  Chăn nuôi đại gia súc  0  35                          35   35   35     35
 14  T ru n g  tâm   K TTH -H ND N & CD TX  tinh Lào C ai  175  0  0  0  0  0  70  105  257  257  257  0  394  0  0  0  0  0  149  245  394  394  394  0
 1  May  35  35  65  65  65  91                       91       91   91     91
   708   709   710   711   712   713   714   715   716   717   718