Page 714 - KyYeuKyVII
P. 714

Nim 2016                                                    Năm 2017
                                                                                                Trong đố                      Trong đó                      Trong đó
                                                                   Trong đó
                                                                                                                          Đao tao chinh quy
                                                                                                 SỔ tỏt                                                     SỐ tốt
                                                                                     Tổng 50    nghicp có  SỐ lượng                              Tổng sổ   nghiêp có   SỐ lượng
         TT               Tẻn lớp đào tao               C a o  dắng  Trung cap  So cáp  tốt  SỔ tóc   V1CC làm     Cao đẳng  Trung cấp  So cảp    tót       việc lảm
                                                 —1   t                                                 tổt                                            So tốt      tốt
                                                 Tong sõ                             nghi ép   nghicp   đủng   Tổng số                           nghicp      đủng
                                                                                Đáo tao   trong   có việc   chuyên   nghiệp                 Đào tao   trong  nghiệp cc   chuyên  nghiệp
                                                        9   H   n =r  H  n X  H  dưỡỉ 3   năm  lam  ngành đã   chưa cỏ   n sr  H  H  9      dưới 3   nảm  V1CC lam  ngành đà   chưa có
                                                       1    $   1   -5  3   ỉ    tháng          được đảo   việc làm  1  ỉ      -5       ỉ    tháng          được đảo   việc lảm
                                                                9
                                                        3-  9-  õ-  r   à-   r                   tao              3-   9-  Chuyên liổp  9-  ị  í             tạo
                                                       1-   1   Í   1   J -  ì                                    f .  1       1    ễr   1
         2  Hàn                                     35                        35        65   65     65         27                         27        27   27    27
         3  Tin học                                  0                                                          0
         4  Điện lanh                                0                                                         0

         5  Nhà Hàng                                 0                                                         0
         6  Công nghệ ô tỏ                           0                                                         0
         7  Du Lịch                                  0                                                         0
         8  Nấu ản                                   0                                  22   22     22         0
         9  Lề Tản                                   0                                                         0
         10  Sửa chữa xc máy                         0                                                         31                         31        31   31    31
         11  Trồng rau an toàn                      105                           105  105   105   105        175                             175  175  175   175
         12  Trồng Quýt                              0                                                         35                             35    35   35    35
         13  Trông cây ân quả ôn dới                 0                                                         35                             35   35    35    35
         15  TTDN tư  thục P h ủ   Minh            273   0   0    0   0   0   58  215  273  113    113   160  253   0   0   0    0   0    67  186  253  155   155    98
         1                                                                                    6     6    10    0
            T in  h ọc văn phòng K.5A1              16                        16        16
         2                                                                                   13     13   18    0
            C ơ  khi nhó nông thòn K2A1             31                       31        31
         3                                                                                    2     2     9    0
            T in  học văn phòng K 5A 2              11                       11        11
         4                                                                                                    32                                         19    19    13
            G ò hàn nông thôn                       0                                                                                    32        32
         5                                                                                                    35                                         12    12    23
            Gò hàn nông thôn                        0                                                                                    35        35
         1  Trồng vả nhản giống Nấm                 12                            12    12    3     3     9    0
         2  Trồng và nhán giống nấm K4A2            14                            14    14   4      4    10    0
         3  Trồng và nhản giồng nấm K4A3            23                            23   23    10    10    13    0
         4  ỈCT xây dựng K. 10 A 1                  30                            30   30    15    15    15    0
         5  STV buồng , bàn ữong KS K2A1            31                            31   31    12    12    19    0
         6  NV buồng , bán trong KS K2A2            35                            35   35    16    16    19    0
         7  NV buồng , bàn trong KS K2A3            35                            35   35    17    17    18    0
         8  3ệt may thổ cầm KJAl                    35                            35   35    15    15    20    0
         9  NV buổng , bàn trong KS k3A2                                                                      35                              35   35   17     17    18
                                                    0
   709   710   711   712   713   714   715   716   717   718   719