Page 715 - KyYeuKyVII
P. 715

Nim 2016                                         Năm 2017
            Trong đố                      Trong đó                     Trong đó
 Trong đó
                                     Đao tao chinh quy
             SỔ tỏt                                                     SỐ tốt
 Tổng 50    nghicp có  SỐ lượng                              Tổng sổ   nghiêp có   SỐ lượng
 TT  Tẻn lớp đào tao  C a o  dắng  Trung cap  So cáp  tốt  SỔ tóc   V1CC làm   Cao đẳng  Trung cấp  So cảp  tót  việc lảm
 —1   t            tổt                                            So tốt       tốt
 Tong sõ  nghi ép   nghicp   đủng   Tổng số                  nghicp     đủng
 Đáo tao   trong   có việc   chuyên   nghiệp            Đào tao   trong  nghiệp cc   chuyên  nghiệp
 9  H  n =r  H  n X  H  dưỡỉ 3   năm  lam  ngành đã   chưa cỏ   n sr  H  H  9  dưới 3   nảm  V1CC lam  ngành đà   chưa có
 1  $  1  -5  3  ỉ  tháng  được đảo   việc làm  1  ỉ  -5  ỉ  tháng     được đảo   việc lảm
 3-  9-  9 õ-  r  à-  r  tao  3-  9-   Chuyên liổp  9-  ị  í             tạo
 1-  1  Í  1  J -  ì          f .  1       1   ễr   1
 2  Hàn  35  35  65  65  65  27                       27        27   27    27
 3  Tin học  0             0
 4  Điện lanh  0           0

 5  Nhà Hàng  0            0
 6  Công nghệ ô tỏ  0      0
 7  Du Lịch  0             0
 8  Nấu ản  0  22  22  22  0
 9  Lề Tản  0              0
 10  Sửa chữa xc máy  0   31                          31       31    31    31
 11  Trồng rau an toàn  105  105  105  105  105  175     175   175  175   175
 12  Trồng Quýt  0        35                              35   35    35    35
 13  Trông cây ân quả ôn dới  0  35                       35   35    35    35
 15  TTDN tư  thục P h ủ   Minh  273  0  0  0  0  0  58  215  273  113  113  160  253  0  0  0  0  0  67  186  253  155  155  98
 1       6      6    10    0
 T in  h ọc văn phòng K.5A1  16  16  16
 2       13    13    18    0
 C ơ  khi nhó nông thòn K2A1  31  31  31
 3       2      2     9    0
 T in  học văn phòng K 5A 2  11  11  11
 4                        32                                         19    19    13
 G ò hàn nông thôn  0                                32        32
 5                        35                                         12    12    23
 Gò hàn nông thôn  0                                 35        35
 1  Trồng vả nhản giống Nấm  12  12  12  3  3  9  0
 2  Trồng và nhán giống nấm K4A2  14  14  14  4  4  10  0
 3  Trồng và nhản giồng nấm K4A3  23  23  23  10  10  13  0
 4  ỈCT xây dựng K. 10 A 1  30  30  30  15  15  15  0
 5  STV buồng , bàn ữong KS K2A1  31  31  31  12  12  19  0
 6  NV buồng , bán trong KS K2A2  35  35  35  16  16  19  0
 7  NV buồng , bàn trong KS K2A3  35  35  35  17  17  18  0
 8  3ệt may thổ cầm KJAl  35  35  35  15  15  20  0
 9  NV buổng , bàn trong KS k3A2  35                      35   35   17    17    18
 0
   710   711   712   713   714   715   716   717   718   719   720