Page 709 - KyYeuKyVII
P. 709
Nim 2016 Nãm2017
Trong đỏ Trong đó Troog đó
Trong đo
Đáo tao chinh quy
SỐ tốt SỐ tốt
Tổng sổ nghiệp có Tổng sổ nghiệp có
Cao đẳng Trung cap Sơ cảp tốt SỐ lượng Cao đảng Trung cap Sơ cáp t ỉ việc lim SỐ lượng
TT Tên lóp dào tạo Sổ tốt việc lãm tốt Sổ tốt tốt
Tổng sổ nghicp nghicp đủng Tồng số nghi ép đung
Đáo tao trong có viêc chuyên nghiệp Đáo tao trong nghicp có chuyẻn nghicp
VI éc làm
H Q sr H Q H dưới 3 nảm làm ngành đi chưa có n H H H dưới 3 nểm ngành đã chưa có
<5 4 «5 4 ỉ tháng được dáo việc làm ỉ ị ■5 4 tháng được đao việc làm
3- 8- r 9- 3- 3- Ẽr Chuyẻn tiép 9- Chuyên tiép 9-
e. tao tao
ĩ • r ĩ ẵr 1 1 ỉ ị
Chuyển liép
5 Dược sỹ 0 141 23 118 67
III Scrcáp 15 0 0 0 0 0 15 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I Cô đở thôn bán 15 15 15 0
5 Trung tâm GDNN-CDTX TPLC 265 0 0 0 0 0 0 265 265 217 217 48 257 0 0 0 0 0 0 257 257 221 221 36
1 Kỷ thuật xây dựng KI 26 26 26 20 20 6
2 Kỹ thuẠt xây dựng K2 25 25 25 20 20 5
3 Kỳ thuât chể biển thực phẩm KI 31 31 31 22 22 9
4 Kỳ thuât chế biến thực phẩm K2 35 35 35 26 26 9
5 Kỳ thuât xảy đụng K3 25 25 25 20 20 5
6 Kỹ thuât xây dựng K4 33 33 33 27 27 6
7 Nuôi vả phòng trị bệnh cho lọn K I 30 30 30 30 30 0
8 Sử dung thuốc thủ y trong chăn nuôi K 1 30 30 30 30 30 0
9 Nghiệp vụ nhà hãng 30 30 30 22 22 8
10 Kỹ thuật xây dựng KI 31 31 31 25 25 6
11 Kỷ thuât xây dựng K2 18 18 18 14 14 4
12 Kỷ thuật xây đựng K3 35 35 35 28 28 7
13 Nghiệp vụ chể biến mỏn án K I 34 34 34 24 24 10
14 Nghiệp vụ chể biến mòn ản K2 34 34 34 25 25 9
15 Nuôi và phòng m bệnh cho lợn K 1 35 35 35 35 35
16 Sử dụng thuổc thú y trong chăn nuôi K 1 35 35 35 35 35
17 Sừ dụng thuốc thủ y trong cbản nuôi K2 35 35 35 35 35
6 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bắc Hà 169 0 0 0 0 0 0 169 169 125 125 44 215 0 0 0 0 0 0 215 206 182 182 24
1 Kỹ thuật xây dựng tai xâ Bản Phố 33 33 33 18 18 15
2 Kỹ thuát xây dựng tai x i Na Hối 33 33 33 20 20 13
3 Kỹ Thuật xây dựng tai xã Nậm Đét 33 33 33 22 22 11
4 Trồng vá khai Thác rừng tai xâ Nậm Khánh 35 35 35 30 30 5
5 Sử dụng thuốc thủ y ữong chăn nuôi tai xâ Nâm Lúc 35 35 35 35 35 0