Page 1008 - KyYeuKyVII
P. 1008
1.900 74.080 1.350 1.620 270 6.770 4.175 1.160 20 100 330 50 180 230 340 370 72.000 25.000 60.000 5.000 9.000 43.000 35.100 45.000 12.000 6.930 250 70 400 1.300 500 9.500 500 110.425 13.150 2.500 2.800 1.200 2.440 1.975 3.870 3.800 12.
23.200 1.100 705.900 179.050 27.350 4.000 23.350 1.200
114.525 2.720 1.000.000 210.000 500 169.510 21.950 147.560 4.290 200.000 27.000 1.800.000 400.000
88.650 2.720 950.000 150.000 500 155.500 21.950 133.550 3.900 180.000 24.500 1.600.000 400.000
bán và thuê nhà hữu
Huyện Xã - Phường Tiền sử dụng đất Thu tiền thuê đất, mặt nước cho tiền sở thuộc ở Thu khác ngân sách Phạt A TGT Thu tiền phạt Thu tịch thu Thu hồi khoản chi năm trước Thu khác Thu hoa lợi, thu khác tại xã Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản Thu từ hoạt động xổ số
10 11 Thu nhà 12 nước 13 14 15 16 II B