Page 1013 - KyYeuKyVII
P. 1013
100 - - 2.000 1.400 1.400 600 600 -
- 150 75 75 75 75 -
-
- -
200 150 150 50 50 -
- - 70 35 35 35 35 -
-
300 150 -
- 150 150 150
15.000 2.000 2.000 12.700
- -
300 300
- 130 15 15 100
- 15 15
300 - - 100 150 75 75 75 75 -
200 1.000 1.000 1.000 2.700 400 400 400 400 1.900
600 - - 1.000 - - - - 1.000 1.000 - 100 20.700 4.300 - 4.300 1.700 - 1.700 - - 14.700
+ Tài nguyên khoáng sản kim loại, Apatite,
khác
sản
khoáng + Tài nguyên khác khoáng sản phi kim loại nguyên,
Chi Cục thuế quản lý
- Thuế tiêu thụ đặc biệt - Lệ phí môn bài - Thuế tài nguyên khoáng sản quý hiếm và tài nguyên rừng + Tài nguyên nước Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục Thuế quản lý tài và Apatite) Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục Thuế quản lý - Thu khác Thu từ doanh nghiệp địa phương - T
(trừ 2