Page 1009 - KyYeuKyVII
P. 1009

1.800.000  400.000





                         500  110.425  12.000  98.425  200.000  27.000





                 20
           74.080  72.000  12.000  13.150  800  12.350  350




           1.350  100  25.000  6.930     2.500  400           2.100  170






           1.620  330  60.000  250     2.800  800           2.000  650




           270  50  5.000  70     1.200  150           1.050  60




           6.770  180  9.000  400     2.440  800           1.640  260



           4.175  230  43.000  1.300     1.975  600           1.375  550




           1.160  340  35.100  500     3.870  900           2.970  300




           1.900  370  45.000  9.500     3.800  1.500           2.300  750





           23.200  1.100  705.900  179.050     27.350  4.000           23.350  1.200





           114.525  2.720  1.000.000  210.000  500  169.510  21.950           147.560  4.290  200.000  27.000  1.800.000  400.000






           88.650  2.720  950.000  150.000  500  155.500  21.950           133.550  3.900  180.000  24.500  1.600.000  400.000






                       bán   và   thuê   nhà   hữu








                            Huyện                  Xã - Phường Tiền sử dụng đất Thu  tiền  thuê  đất,  mặt  nước  cho   tiền   sở  thuộc   ở   Thu khác ngân sách  Phạt A TGT  Thu tiền phạt  Thu tịch thu Thu hồi khoản chi năm trước  Thu khác Thu hoa lợi, thu khác tại xã Thu tiền cấp quyền khai  thác khoáng sản Thu từ hoạt động xổ số














                 10  11  Thu   nhà   12  nước  13  14  15  16  II  B
   1004   1005   1006   1007   1008   1009   1010   1011   1012   1013   1014