Page 1006 - KyYeuKyVII
P. 1006

300  5.400  5.200   200  21.100  500  600  19.900  100  15.100  6.500  2.600  330
                                              3.500        100     400  180  300       11.500  2.400  2.250  880  2.000  1.770  3.000                                               40             11.000  2.340  2.250  880  1.760  1.600  3.000        500  60           70                                                  200  100       95



                4.500  42.000  39.700  2.000  141.000  5.000  35.000  98.400  2.500  129.900  2.200  45.000  25.000
                              300                 100                     700





                9.280  71.200  67.730  2.500  1.324.300  70.000  380.000  867.020  6.780  202.000  2.200  172.000  220.000  872.000  16.780  737.975
                         40   930                 500




                   71.570  70.580      999.430  75.400  278.400  644.680  220.000  1.600  170.000  300.000  778.000  16.780  669.850
                         60   930                 950


















             Thuế Môn bài  Thu khác Cá thể, hộ gia đình Thuế  Thu nhập doanh nghiệp Thuế Tài nguyên Thuế Giá trị gia tăng Thuế Tiêu thụ đặc biệt  Thuế Môn bài  Thu khác  Doanh nghiệp Thuế  Thu nhập doanh nghiệp  Thuế Tài nguyên Thuế Giá trị gia tăng Thuế Tiêu thụ đặc biệt  Thuế Môn bài  Thu khác  Lệ phí trước bạ Thuế sử dụng đất phi











                   4.1                 4.2                5   6   7  8  9
   1001   1002   1003   1004   1005   1006   1007   1008   1009   1010   1011