Page 1001 - KyYeuKyVII
P. 1001
210.000 169.510 200.000 161.000 39.000 27.000 1.800.000 400.000 14.160.000 11.606.134 4.106.473 1.000.000 4.469.925 184.721 1.743.415 101.600 2.153.866 400.000
500 4.290
60.000 14.010 390 20.000 20.000 2.500 200.000 666.585 666.585 597.816 50.000 18.769
1.743.415 1.743.415 1.743.415
60.000 14.010 390 20.000 20.000 2.500 200.000 2.410.000 2.410.000 597.816 50.000 18.769 1.743.415
150.000 155.500 180.000 161.000 19.000 24.500 1.600.000 400.000 11.750.000 9.196.134 3.508.657 950.000 4.469.925 165.952 101.600 2.153.866 400.000
500 3.900
Thu tiền cho thuê và bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Thu khác ngân sách Thu tiền cho thuê đất, mặt nước Thu hoa lợi công sản, thu khác tại xã Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản Trong đó: - Giấy phép do Trung ương cấp - Giấy phép do UBND tỉnh cấp Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu THU ĐỂ LẠI QL QUA NSNN
11 12 13 14 15 16 II B ** A 1 2 3 4 5 6 B C