Page 1005 - KyYeuKyVII
P. 1005
76.300 9.300 19.000 48.000 278.400 21.200 22.000 147.200 88.000 955.400 58.810 290.700 602.160 230
2.000 600 1.400 1.600 800 800 70.000 2.300 1.000 66.050 650
150 75 75 13.500 200 2.400 10.840 60
200 50 150 41.000 1.500 9.600 29.800
70 35 35 60
4.000 3.940
300 150 150 41.800 400 20.740 20.260
15.000 300 12.700 2.000 32.000 230 15.000 16.500 90
30 15 15
28.300 1.000 5.000 22.000
150 75 75 26.500 500 600 25.100
800 400 400 183.000 5.000 35.000 138.100 400
95.000 11.000 31.700 52.300 280.000 22.000 22.000 148.000 88.000 1.395.500 70.000 380.040 934.750 1.430
75.000 11.000 28.000 36.000 220.000 22.000 22.000 88.000 88.000 1.071.000 75.400 278.460 715.260 1.880
tế
Thu từ khu vực doanh nghiệp do
kinh vực
phương quản lý Nhà nước giữ vai trò chủ đạo địa Thuế Thu nhập doanh nghiệp Thuế Tài nguyên Thuế Giá trị gia tăng Thuế Tiêu thụ đặc biệt Thuế Môn bài Thu khác Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Thuế Thu nhập doanh nghiệp Thuế Tài nguyên Thuế Giá trị gia tăng Thuế Tiêu thụ đặc biệt Thuế Môn bài
2 3 4