Page 1016 - KyYeuKyVII
P. 1016

-      14.000   14.000   521.400   436.610   298.510    36.910        31.910      530              130           400   39.350
                                          -                   -         -            -           -          -         -            -                                                               -            -           -          -         -            -           -          -






                       -             -          -    14.000      14.000             -              -             -   1.093.500      917.750   585.160   332.590   70.000        58.810      11.190   1.430             230   1.200            -    92.640
             -





            + Tài nguyên khoáng sản kim loại,  Apatite,
















                 + Tài nguyên nước khoáng  sản  quý  hiếm  và  tài  nguyên  rừng  Trong đó: Cục Thuế quản lý                Chi Cục Thuế quản lý  + Tài nguyên khác khoáng sản phi kim  loại (trừ Apatite) và tài nguyên, khoáng   sản khác Trong đó: Cục Thuế quản lý                Chi Cục Thuế quản lý  - Tiền thuê đất  - Thu khác Thu từ k
















                                           4
   1011   1012   1013   1014   1015   1016   1017   1018   1019   1020   1021