Page 1021 - KyYeuKyVII
P. 1021
113.700 108.650 53.600 55.050 3.800 1.500 2.300 250 100 150 - 1.000 - 1.000 1.000
11.100 8.500 8.500 200 200 - - - - -
57.550 43.550 16.000 27.550 4.200 2.700 1.500 - - 9.700 8.000 8.000 1.700 100 1.600
3.120 3.060 3.060 60 60 - - - - -
63.800 42.500 24.000 18.500 400 400 - - 20.700 - 20.700 20.700
69.830 54.300 39.400 14.900 430 200 230 20 20 - 15.000 - 15.000 15.000
25.500 19.000 19.000 1.000 1.000 - - 5.200 - 5.200 200 5.000
198.300 173.550 153.650 19.900 23.000 22.500 - - 1.650 - 1.650 1.050 600
475.900 396.910 298.510 98.400 36.910 31.910 5.000 500 230 130 100 - - 39.350 - 39.350 4.350 35.000
1.018.800 850.020 585.160 264.860 70.000 58.810 11.190 500 230 270 - - - 92.600 - 8.000 - 8.000 84.600 5.700 78.900
Doanh nghiệp - Thuế V A T Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục thuế quản lý - Thuế thu nhập doanh nghiệp Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục thuế quản lý - Thuế tiêu thụ đặc biệt Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục thuế quản lý - Lệ phí môn bài Trong đó: Cục Thuế quản lý
b