Page 1019 - KyYeuKyVII
P. 1019
- - 1.000 - 1.000 - - - 11.500 11.000 500 -
- - - - - 2.400 - 2.400 2.400 2.340 60 -
- 8.000 1.700 100 1.600 100 - 100 2.250 2.250 -
- - - - - - - 880 880 -
- - 20.740 - 20.740 400 - 400 2.000 1.760 40 40 40 200
- - 15.000 - 15.000 180 - 180 1.770 1.600 70 100
- - 5.200 200 5.000 300 - 300 3.000 3.000 -
- - 1.650 1.050 600 300 - 300 5.400 5.200 - 200
- - 39.350 4.350 35.000 8.000 3.500 4.500 42.000 39.700 300 - - 2.000
- 8.000 84.640 5.700 78.940 11.680 3.500 8.180 71.200 67.730 930 - 40 - - 40 - 40 2.500
+ Tài nguyên khoáng sản kim loại, Apatite,
+ Tài nguyên nước khoáng sản quý hiếm và tài nguyên rừng + Tài nguyên khác khoáng sản phi kim loại (trừ Apatite) và tài nguyên, khoáng sản khác Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục Thuế quản lý - Thu khác Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục thuế quản lý Cá nhân, hộ gia đình -
a