Page 1023 - KyYeuKyVII
P. 1023
2.400 - 2.400 - 2.500 17.500 2.500 17.500 5.000 19.000 300 2.500 4.700 16.500 3.259 82.000
100 100 1.750 1.750 6.600 500 6.100 7.800 5.800 5.800 -
- 800 800 2.400 110 2.290 4.700 - 400 7.000 80 80 -
200 200 1.700 1.700 5.000 300 - -
80 80 2.600 2.600 11.000 500 10.500 200.165 68.665 65.000 3.665 130.590
300 300 2.100 2.100 8.000 300 7.700 13.900 - 1.600 -
100 100 6.500 6.500 15.100 1.200 - 162.893 150.400 150.400 9.893
6.000 3.500 2.500 45.000 45.000 129.900 15.000 114.900 2.200 407.283 106.200 96.200 10.000 286.083
9.180 3.500 5.680 80.450 - 80.450 202.000 20.710 181.290 2.200 872.400 331.525 317.400 14.125 428.175
cộng
công
ích tiện
Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục Thuế quản lý Thuế thu nhập cá nhân - Cục Thuế quản lý - Chi Cục thuế quản lý - Lệ phí trước bạ nhà, đất - Lệ phí trước bạ ô tô, xe máy Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp * Phí bảo vệ môi trường đối với KTKS Trong đó: Cục Thuế quản lý Chi Cục Thuế quả
- Thu khác Lệ phí trước bạ Thu phí, lệ phí trình công
5 6 7 8